Day 16 Flashcards
1
Q
engine driver
A
nhân viên điều khiển xe lửa
2
Q
loan application form
A
đơn xin vay tiền
3
Q
proof of residency
A
giấy tờ cm nơi cư trú
4
Q
work ethic
A
đạo đức làm việc
5
Q
worn out
A
mệt lử
6
Q
cranky
A
tức giận
7
Q
produce section
A
gian hàng nông phẩm
8
Q
French dressing
A
dầu giấm và gia vị
9
Q
a wall mounted bookcase
A
giá sách dựa vào tường
10
Q
dảiy
A
bơ sữa
11
Q
go for a dip in the water
A
ngâm mình
12
Q
fabric
A
vải
13
Q
stockbroker
A
người mô giới chứng khoán
14
Q
staffing
A
việc quản lí nhân viên
15
Q
meet the qualifications
A
đạt tiêu chuẩn