Day 3 Flashcards
1
Q
Give the directions
A
Chỉ đường
2
Q
Sit across from each other
A
Ngồi hai bên đối diện nhau
3
Q
Wait in line
A
Chờ thành hàng
4
Q
Take escalators
A
Đi thang cuốn
5
Q
March in lines
A
Diễu hành theo hàng
6
Q
Keynote speaker
A
Diễn giả chính
7
Q
The water fountain
A
Đài phun nước
8
Q
Put on a tie
A
Đeo cà vạt
9
Q
Drawer
A
Tủ
10
Q
Under construction
A
Đang được xây dựng
11
Q
Semicircle
A
Hình bán nguyệt
12
Q
Be stuck in
A
Bị mắc kẹt
13
Q
Terrace
A
Sân thượng, thềm, hiên
14
Q
Plow
A
Cày
15
Q
Beverages
A
Đồ uống
16
Q
Pavement
A
Vỉa hè
17
Q
Tow
A
Kéo, cẩu
18
Q
Arches
A
Mái vòm
19
Q
Fire hydrant
A
Bình cứu hỏa
20
Q
Curb
A
Lề đường
21
Q
Woods
A
Rừng
22
Q
Scattered⁰
A
Nằm vương vãi
23
Q
Heavily wooded
A
Cây cối dày đặc
24
Q
Crash
A
Xô mạnh
25
Share the road
Đi trên đường, tham gia giao thông
26
Graze
Gặm cỏ
27
Flower bed
Luống hoa
28
Hilltop
Đỉnh núi
29
Weed
Nhổ cỏ
30
Skyscraper
Tòa nhà cao chọc trời
31
Grassy
Cỏ mọc đầy