Day 3 Flashcards
Give the directions
Chỉ đường
Sit across from each other
Ngồi hai bên đối diện nhau
Wait in line
Chờ thành hàng
Take escalators
Đi thang cuốn
March in lines
Diễu hành theo hàng
Keynote speaker
Diễn giả chính
The water fountain
Đài phun nước
Put on a tie
Đeo cà vạt
Drawer
Tủ
Under construction
Đang được xây dựng
Semicircle
Hình bán nguyệt
Be stuck in
Bị mắc kẹt
Terrace
Sân thượng, thềm, hiên
Plow
Cày
Beverages
Đồ uống
Pavement
Vỉa hè
Tow
Kéo, cẩu
Arches
Mái vòm
Fire hydrant
Bình cứu hỏa
Curb
Lề đường
Woods
Rừng
Scattered⁰
Nằm vương vãi
Heavily wooded
Cây cối dày đặc
Crash
Xô mạnh
Share the road
Đi trên đường, tham gia giao thông
Graze
Gặm cỏ
Flower bed
Luống hoa
Hilltop
Đỉnh núi
Weed
Nhổ cỏ
Skyscraper
Tòa nhà cao chọc trời
Grassy
Cỏ mọc đầy