Day 3 Flashcards
1
Q
Give the directions
A
Chỉ đường
2
Q
Sit across from each other
A
Ngồi hai bên đối diện nhau
3
Q
Wait in line
A
Chờ thành hàng
4
Q
Take escalators
A
Đi thang cuốn
5
Q
March in lines
A
Diễu hành theo hàng
6
Q
Keynote speaker
A
Diễn giả chính
7
Q
The water fountain
A
Đài phun nước
8
Q
Put on a tie
A
Đeo cà vạt
9
Q
Drawer
A
Tủ
10
Q
Under construction
A
Đang được xây dựng
11
Q
Semicircle
A
Hình bán nguyệt
12
Q
Be stuck in
A
Bị mắc kẹt
13
Q
Terrace
A
Sân thượng, thềm, hiên
14
Q
Plow
A
Cày
15
Q
Beverages
A
Đồ uống