Day 11 Flashcards
1
Q
constructor
A
người dạy, hướng dẫn
2
Q
cost estimate
A
bảng tính giá
3
Q
intern
A
thực tập sinh
4
Q
carry-on bag
A
túi/ hành lí cầm tay
5
Q
technician
A
kĩ thuật viên
6
Q
finalize
A
làm xong, hoàn thành
7
Q
receipt
A
biên lai
8
Q
generous donation
A
quyên góp/ ủng hộ hào phóng
9
Q
process
A
xử lí
10
Q
projector screen
A
màn hình máy chiếu
11
Q
buckle
A
khóa
12
Q
go for
A
bị thu hút
13
Q
send out
A
phân phát
14
Q
set the interview
A
sắp xếp buổi phỏng vấn
15
Q
departure
A
sự khởi hành
16
Q
chair the meeting
A
chủ trì cuộc họp