Day 11 Flashcards
1
Q
constructor
A
người dạy, hướng dẫn
2
Q
cost estimate
A
bảng tính giá
3
Q
intern
A
thực tập sinh
4
Q
carry-on bag
A
túi/ hành lí cầm tay
5
Q
technician
A
kĩ thuật viên
6
Q
finalize
A
làm xong, hoàn thành
7
Q
receipt
A
biên lai
8
Q
generous donation
A
quyên góp/ ủng hộ hào phóng
9
Q
process
A
xử lí
10
Q
projector screen
A
màn hình máy chiếu
11
Q
buckle
A
khóa
12
Q
go for
A
bị thu hút
13
Q
send out
A
phân phát
14
Q
set the interview
A
sắp xếp buổi phỏng vấn
15
Q
departure
A
sự khởi hành
16
Q
chair the meeting
A
chủ trì cuộc họp
17
Q
express bus
A
xe buýt khởi hành
18
Q
outsource (v)
A
thuê ngoài
19
Q
merger (n)
A
sự xác nhập
20
Q
call it a day
A
~ go home : nghỉ ngơi
21
Q
gorgeous
A
lộng lẫy, tráng lệ
22
Q
go for
A
bị thu hút
23
Q
send out
A
phân phát
24
Q
set the interview
A
sắp xếp buổi phỏng vấn
25
departure
sự khởi hành
26
chair the meeting
chủ trì cuộc họp
27
express bus
xe buýt khởi hành
28
outsource (v)
thuê ngoài
29
merger (n)
sự xác nhập
30
call it a day
~ go home : nghỉ ngơi
31
gorgeous
lộng lẫy, tráng lệ
32
take the insurance
mua bảo hiểm
33
blueprint
bản thiết kế
34
be under warranty
được bảo hành
35
give sb a ride
cho ai đi nhờ
36
lead engineer
kĩ sư trưởng
37
process
giải quyết
38
budget report
báo cáo ngân sách
39
ink cartridge
hộp mực
40
medical leave
nghỉ ốm