Day 11 Flashcards

1
Q

constructor

A

người dạy, hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cost estimate

A

bảng tính giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

intern

A

thực tập sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

carry-on bag

A

túi/ hành lí cầm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

technician

A

kĩ thuật viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

finalize

A

làm xong, hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

receipt

A

biên lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

generous donation

A

quyên góp/ ủng hộ hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

process

A

xử lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

projector screen

A

màn hình máy chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

buckle

A

khóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

go for

A

bị thu hút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

send out

A

phân phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

set the interview

A

sắp xếp buổi phỏng vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

departure

A

sự khởi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chair the meeting

A

chủ trì cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

express bus

A

xe buýt khởi hành

18
Q

outsource (v)

A

thuê ngoài

19
Q

merger (n)

A

sự xác nhập

20
Q

call it a day

A

~ go home : nghỉ ngơi

21
Q

gorgeous

A

lộng lẫy, tráng lệ

22
Q

go for

A

bị thu hút

23
Q

send out

A

phân phát

24
Q

set the interview

A

sắp xếp buổi phỏng vấn

25
Q

departure

A

sự khởi hành

26
Q

chair the meeting

A

chủ trì cuộc họp

27
Q

express bus

A

xe buýt khởi hành

28
Q

outsource (v)

A

thuê ngoài

29
Q

merger (n)

A

sự xác nhập

30
Q

call it a day

A

~ go home : nghỉ ngơi

31
Q

gorgeous

A

lộng lẫy, tráng lệ

32
Q

take the insurance

A

mua bảo hiểm

33
Q

blueprint

A

bản thiết kế

34
Q

be under warranty

A

được bảo hành

35
Q

give sb a ride

A

cho ai đi nhờ

36
Q

lead engineer

A

kĩ sư trưởng

37
Q

process

A

giải quyết

38
Q

budget report

A

báo cáo ngân sách

39
Q

ink cartridge

A

hộp mực

40
Q

medical leave

A

nghỉ ốm