Tuần 5 - Ngày 2 Flashcards
1
Q
羊毛
A
ようもう
Len
2
Q
毛皮
A
けがわ
Da lông thú
3
Q
肌着
A
はだぎ
Quần áo lót,đồ lót
4
Q
無香料
A
むこうりょう
Không mùi
5
Q
香辛料
A
こうしんりょう
Chất tạo mùi, gia vị, hương liệu
6
Q
軟弱
A
なんじゃく
Yếu đuối,uỷ mị
7
Q
軟らかい
A
やわらかい
Mềm dẻo
8
Q
溶岩
A
ようがん
Dung nham
9
Q
溶ける
A
とける
Chảy ra,tan ra
10
Q
溶かす
A
とかす
Làm tan ra,nấu chảy
11
Q
間接
A
かんせつ
Gián tiếp
12
Q
接近
A
せっきん
Đến gần,tiếp cận
13
Q
卵黄
A
らんおう
Lòng đỏ
14
Q
黄身
A
きみ