Tuần 1 - Ngày 5 Flashcards
0
Q
深夜
A
しんや
nửa đêm, giữa đêm
1
Q
経由
A
けいゆ
thông qua
2
Q
不自由
A
ふじゆう
không tự do, tàn phế
3
Q
深刻
A
しんこく
nghiêm trọng
4
Q
降車口
A
こうしゃぐち
cửa xuống xe
5
Q
降る
A
ふる
(mưa) rơi
6
Q
降りる
A
おりる
xuống (xe)
7
Q
下降
A
かこう
rơi xuống, tụt xuống
8
Q
替える
替わる
A
かえるーかわる
Thế, thay thế
9
Q
両替
A
りょうがえ
trao đổi
10
Q
家賃
A
やちん
tiền nhà
11
Q
運賃
A
うんちん
cước, phí vận chuyển
12
Q
時間割
A
じかんわり
thời gian biểu (làm việc, nghỉ ngơi)
13
Q
割増
A
わりまし
tiền thêm, tiền thưởng
14
Q
優しい
A
やさしい
dễ tính, tốt bụng
15
Q
優先
A
ゆうせん
ưu tiên
16
Q
優れる
A
すぐれる
ưu việt, giỏi
17
Q
側面
A
そくめん
mặt bên
18
Q
座席
A
ざせき
ghế ngồi
19
Q
銀行口座
A
ぎんこうこうざ
tài khoản ngân hàng
20
Q
寄せる
A
よせる
dựa
21
Q
立ち寄り
A
たちより
dừng lại tạt qua
22
Q
取り寄せる
A
とりよせる
đặt hàng mang tận nơi
23
Q
寄付
A
きふ
quyên góp, ủng hộ