Tuần 3 - Ngày 4 Flashcards
1
Q
レジ袋
A
レジぶくろ
Túi nhựa
2
Q
ゴミ集積所
A
ゴミしゅうせきじょ
Điểm thu gom rác
3
Q
燃料
A
ねんりょう
Nhiên liệu,chất đốt
4
Q
不燃
A
ふねん
Không cháy,không bắt lửa
5
Q
可燃
A
かねん
Cháy được
6
Q
燃やせる
A
もやせる
Cháy được
7
Q
小枝
A
こえだ
Cành nhỏ
8
Q
落ち葉
A
おちば
Lá rơi,lá rụng
9
Q
埋め立てる
A
うめたてる
lấp đất
10
Q
容器
A
ようき
Đồ đựng
11
Q
楽器
A
がっき
Nhạc cụ
12
Q
受話器
A
じゅわき
Ống nghe điện thoại
13
Q
器
A
うつわ
Đồ dùng,dụng cụ
KHÍ
14
Q
包装
A
ほうそう
Đóng gói,gói lại
15
Q
新装開店
A
しんそうかいてん
Mở cửa kinh doanh sau khi trang trí lại cửa tiệm
TÂN TRANG KHAI ĐiẾM