Tuần 4 - Ngày 4 Flashcards

1
Q

幸福

A

こうふく

Hạnh phúc,may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

福祉

A

ふくし

Phúc lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

拝借

A

はいしゃく

Mượn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

参拝者

A

さんぱいしゃ

Người cầu nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

拝む

A

おがむ

Cầu nguyện,thờ cúng,cúng bái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

打者

A

だしゃ

Người đánh bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

幸運

A

こううん

May mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

不幸

A

ふこう

Bất hạnh,rủi ro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

幸い

A

さいわい

Hạnh phúc,may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

突き当たり

A

つきあたり

Phần cuối,đoạn cuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

煙突

A

えんとつ

Ống khói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

突っ込む

A

つっこむ

Dìm xuống,thọc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

天然

A

てんねん

Tự nhiên,thiên nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

しょ

Nhiều,đủ loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

諸般

A

しょはん

Nhiều,đủ loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

表情

A

ひょうじょう

Diện mạo,vẻ bề ngoài

17
Q

情け

A

なさけ

Thông cảm,từ bi,lòng nhân từ

18
Q

情けない

A

なさけない

Khốn khổ,đáng thương

19
Q

引退

A

いんたい

Nghỉ hưu,lui về ở ẩn

20
Q

退学

A

たいがく

Nghỉ học,thôi học

21
Q

退く

A

しりぞく

Thoái lui,rút lui

22
Q

職人

A

しょくにん

Thợ thủ công,công nhân

23
Q

介入

A

かいにゅう

Can thiệp,xen vào

24
Q

介護

A

かいご

Trông nom,chăm sóc

25
Q

A

わけ

26
Q

自給

A

じきゅう

27
Q

納得

A

なっとく

28
Q

A

じゅく

29
Q

食欲

A

しょくよく

30
Q

素直

A

すなお

31
Q

枝豆

A

えだまめ

32
Q

海岸

A

かいがん

33
Q

土日

A

どにち