Tuần 4 - Ngày 4 Flashcards
1
Q
幸福
A
こうふく
Hạnh phúc,may mắn
2
Q
福祉
A
ふくし
Phúc lợi
3
Q
拝借
A
はいしゃく
Mượn
4
Q
参拝者
A
さんぱいしゃ
Người cầu nguyện
5
Q
拝む
A
おがむ
Cầu nguyện,thờ cúng,cúng bái
6
Q
打者
A
だしゃ
Người đánh bóng
7
Q
幸運
A
こううん
May mắn
8
Q
不幸
A
ふこう
Bất hạnh,rủi ro
9
Q
幸い
A
さいわい
Hạnh phúc,may mắn
10
Q
突き当たり
A
つきあたり
Phần cuối,đoạn cuối
11
Q
煙突
A
えんとつ
Ống khói
12
Q
突っ込む
A
つっこむ
Dìm xuống,thọc vào
13
Q
天然
A
てんねん
Tự nhiên,thiên nhiên
14
Q
諸
A
しょ
Nhiều,đủ loại
15
Q
諸般
A
しょはん
Nhiều,đủ loại
16
Q
表情
A
ひょうじょう
Diện mạo,vẻ bề ngoài
17
Q
情け
A
なさけ
Thông cảm,từ bi,lòng nhân từ
18
Q
情けない
A
なさけない
Khốn khổ,đáng thương
19
Q
引退
A
いんたい
Nghỉ hưu,lui về ở ẩn
20
Q
退学
A
たいがく
Nghỉ học,thôi học
21
Q
退く
A
しりぞく
Thoái lui,rút lui
22
Q
職人
A
しょくにん
Thợ thủ công,công nhân
23
Q
介入
A
かいにゅう
Can thiệp,xen vào
24
Q
介護
A
かいご
Trông nom,chăm sóc
25
Q
訳
A
わけ
26
Q
自給
A
じきゅう
27
Q
納得
A
なっとく
28
Q
塾
A
じゅく
29
Q
食欲
A
しょくよく
30
Q
素直
A
すなお
31
Q
枝豆
A
えだまめ
32
Q
海岸
A
かいがん
33
Q
土日
A
どにち