Tuần 3 - Ngày 2 Flashcards
1
Q
関連
A
かんれん
Mối quan hệ , liên quan
2
Q
連続
A
れんぞく
Tiếp tục,liên tục
3
Q
届け出
A
とどけで
thông báo, báo cáo
4
Q
持参
A
じさん
Đem theo,mang theo
TRÌ TAM
5
Q
衣料品
A
Hàng may mặc
6
Q
衣食住
A
いしょくじゅう
Miếng cơm manh áo và chỗ nương thân
7
Q
内臓
A
ないぞう
Nội tạng
8
Q
貯蔵
A
ちょぞう
tàng trữ, dự trữ, chứa
9
Q
等しい
A
ひとしい
Bằng,ngang nhau
10
Q
上等
A
じょうとう
Tuyệt hảo,chất lượng tốt,thượng hạng
11
Q
気配
A
けはい
12
Q
分担
A
ぶんたん
Gánh vác
13
Q
頂点
A
ちょうてん
Đỉnh cao,đỉnh điểm
14
Q
A