Tuần 3 - Ngày 5 Flashcards
1
Q
雑音
A
ざつおん
Tiếng ồn
2
Q
雑用
A
ざつよう
Việc lặt vặt
3
Q
雑な
A
ざつな
Linh tinh
4
Q
雑貨
A
ざっか
Đồ lặt vặt
5
Q
日誌
A
にっし
Sổ nhật ký,sổ ghi nhớ
6
Q
資源
A
しげん
Tài nguyên
7
Q
資金
A
しきん
Quỹ,tiền,vốn
8
Q
去る
A
さる
Qua đi,rời đi
9
Q
植物
A
しょくぶつ
Thực vật,cây cối
10
Q
避難
A
ひなん
lánh nạn
11
Q
教訓
A
きょうくん
Bài học
12
Q
震える
A
ふるえる
Rung,lay động
13
Q
加速
A
かそく
Gia tốc
14
Q
延期
A
えんき
Hoãn lại
15
Q
水道管
A
すいどうかん
Ống nước