Tuần 1 - Ngày 6 Flashcards
0
Q
放送局
A
ほうそうきょく
đài phát thanh
1
Q
郵送
A
ゆうそう
gửi bằng đường bưu điện
2
Q
薬局
A
やっきょく
hiệu thuốc
3
Q
貯金
A
ちょきん
tiết kiệm tiền (Trữ)
4
Q
包帯
A
ほうたい
băng keo
5
Q
小包
A
こづつみ
bưu phẩm, quà nhỏ
6
Q
初診
A
しょしん
khám lần đầu
7
Q
初恋
A
はつこい
mối tình đầu
8
Q
再び
Tái
A
ふたたび
again, lại
9
Q
診療
chẩn liệu
A
しんりょう
khám và trị liệu
10
Q
治療
A
ちりょう
trị liệu
11
Q
内科 外科
A
ないか ー げか
nội khoa - ngoại khoa
12
Q
救う
A
すくう
cứu mạng, cứu giúp
13
Q
皮肉
A
ひにく
chế giễu