Tuần 2 - Ngày 3 Flashcards
1
Q
温度
A
おんど
2
Q
体温計
A
たいおんけい
nhiệt kế
3
Q
冷える
A
ひえる
lạnh đi, cảm thấy lạnh
4
Q
冷やす
A
ひやす
làm lạnh
5
Q
冷める
A
さめる
nguội đi, lạnh đi
6
Q
冷ます
A
さます
làm lạnh
7
Q
冷静
A
れいせい
8
Q
緑茶
A
りょくちゃ
trà xanh
9
Q
新緑
A
しんりょく
xanh tươi cây cỏ
10
Q
紅
A
べに
son
11
Q
紅茶
A
こうちゃ
hồng trà, chè đen
12
Q
口紅
A
くちべに
son môi
13
Q
玉 (NGỌC)
A
たま
đồng xu, ngọc trai
14
Q
水玉
A
みずたま
giọt nước
15
Q
返却
A
へんきゃく
sự trả lại; sự hoàn trả
16
Q
返金
A
へんきん
hoàn trả tiền
17
Q
団地
A
だんち
khu chung cư
18
Q
集団
A
しゅうだん
tập đoàn, nhóm
19
Q
布団
A
ふとん
chăn đệm, nệm
20
Q
全般
A
ぜんぱん
sự tổng quát; toàn bộ
21
Q
幼児
A
ようじ
trẻ con, đứa trẻ
22
Q
幼い (ẤU)
A
おさない
ngây thơ, trẻ con
23
Q
小児科 (NHI)
A
しょうにか
khoa nhi; nhi khoa
24
Q
児童
A
児童
nhi đồng, trẻ em
25
Q
未定 (VỊ)
A
みてい
chưa được quyết định
26
Q
未知
A
みち
chưa biết, unknown
27
Q
満ちる
A
みちる
chín chắn; trưởng thành
28
Q
満たす
A
みたす
đáp ứng, làm thỏa mãn, điền vào(fill)
29
Q
未満
A
みまん
nhỏ hơn
30
Q
満足 ( MÃN TÚC)
A
まんぞく
thỏa mãn
31
Q
老人
A
ろうじん
người già
32
Q
老いる
A
おいる
già
33
Q
年老いた
A
としおいた
(người) già