Tuần 3 - Ngày 3 Flashcards
1
Q
商業
A
しょうぎょう
Thương mại,buôn bán
2
Q
相変わらず
A
あいかわらず
Vẫn,như mọi khi
3
Q
商売
A
しょうばい
Kinh doanh
4
Q
相当
A
そうとう
Đáng kể,kha khá
5
Q
外相
A
がいしょう
Bộ trưởng ngoại giao
6
Q
交流
A
こうりゅう
Giao lưu
7
Q
有効
A
ゆうこう
có hiệu quả, hữu hiệu
8
Q
効き目
A
ききめ
Công dụng,tác dụng
9
Q
限度額
A
げんどがく
Hạn mức tín dụng
10
Q
経過
A
けいか
tiến trình, sự trải qua
11
Q
責める
A
せめる
Buộc tội,kết tội
12
Q
担任
A
たんにん
Giáo viên chủ nhiệm
13
Q
負う
A
おう
Đảm đương,gánh vác