Tuần 2 - Ngày 6 Flashcards
1
Q
編集
A
へんしゅう
Biên tập
2
Q
短編
A
たんぺん
(truyện,tiểu thuyết) ngắn
3
Q
長編
A
ちょうへん
(truyện,tiểu thuyết) dài
4
Q
編み物
A
あみもの
đồ đan len
5
Q
修正
A
しゅうせい
Sửa đổi,đổi lại
6
Q
修士
A
しゅうし
Thạc sĩ
7
Q
完備
A
かんび
Trang bị đầy đủ
8
Q
現像
A
げんぞう
Rửa phim
9
Q
人類
A
じんるい
Nhân loại
10
Q
書式
A
しょしき
Định dạng
11
Q
正式
A
せいしき
Trang trọng,chính thức
12
Q
生存
A
せいぞん
Sinh tồn,sự sống
13
Q
認め印
A
みとめいん
Con dấu
14
Q
印
A
しるし
Dấu hiệu,kí hiệu
15
Q
目印
A
めじるし
dấu hiệu, mốc