Tuần 2 - Ngày 6 Flashcards
編集
へんしゅう
Biên tập
短編
たんぺん
(truyện,tiểu thuyết) ngắn
長編
ちょうへん
(truyện,tiểu thuyết) dài
編み物
あみもの
đồ đan len
修正
しゅうせい
Sửa đổi,đổi lại
修士
しゅうし
Thạc sĩ
完備
かんび
Trang bị đầy đủ
現像
げんぞう
Rửa phim
人類
じんるい
Nhân loại
書式
しょしき
Định dạng
正式
せいしき
Trang trọng,chính thức
生存
せいぞん
Sinh tồn,sự sống
認め印
みとめいん
Con dấu
印
しるし
Dấu hiệu,kí hiệu
目印
めじるし
dấu hiệu, mốc
縮小
しゅくしょう
Cắt giảm, thu nhỏ, nén lại
留守番電話
るすばんでんわ
Máy trả lời tự động
災害
さいがい
Tai hoạ,tai ương
疾病
しっぺい
Bệnh tật
損害
そんがい
Thiệt hại
補償
ほしょう
Bồi thường,đền bù
出来事
できごと
Biến cố,sự kiện
検討
けんとう
Thẩm tra,xem xét kĩ lưỡng
習得
しゅうとく
Thu được,lĩnh hội
公式
こうしき
Công thức
冷静
れいせい
Bình tĩnh,điềm tĩnh
緑茶
りょくちゃ
Chè xanh,chè tươi
新緑
しんりょく
Màu xanh của cây cỏ
水玉
みずたま
返却
へんきゃく
Trả lại,hoàn trả
返金
へんきん
集団
しゅうだん
Nhóm,tập thể,đoàn thể
団地
だんち
Khu liên hợp nhà ở, khu chung cư
全般
ぜんぱん
Tổng quát
幼児
ようじ
Đứa bé,đứa trẻ
幼い
おさない
Non dại
小児科
しょうにか
Khoa nhi
児童
じどう
Đưa bé,nhi đồng,thiếu nhi
未定
みてい
Chưa quyết định,chưa chắc chắn