Tuần 4 - Ngày 2 Flashcards
1
Q
未婚
A
みこん
Độc thân,chưa lập gia đình
2
Q
招く
A
まねく
Mời,gọi đến
3
Q
現状
A
げんじょう
Hiện trạng,tình trạng,tình hình
4
Q
出欠
A
しゅっけつ
Sự có mặt hay vắng mặt
5
Q
自治会
A
じちかい
Hiệp hội cư dân, hội học sinh, sinh viên
6
Q
自治体
A
じちたい
chính quyền địa phương
7
Q
委員
A
いいん
Uỷ viên,thành viên trong uỷ ban
8
Q
委員会
A
いいんかい
ủy ban, cuộc họp uỷ ban
9
Q
委任状
A
いにんじょう
Thư uỷ thác,giấy uỷ quyền
10
Q
舞台
A
ぶたい
Sân khấu,bục diễn
11
Q
舞う
A
まう
Nhảy múa,chập chờn,xoay tròn
12
Q
主張
A
しゅちょう
Đòi hỏi,yêu sách,khăng khăng
13
Q
張る
A
はる
Dựng lên,giương lên
14
Q
引っ張る
A
ひっぱる
Kéo căng,kéo mạnh