Tuần 4 - Ngày 3 Flashcards
1
Q
浅ましい
A
あさましい
Bẩn thỉu, đáng khinh, không biết xấu hổ
2
Q
永久
A
えいきゅう
VĨNH CỬU
3
Q
交互
A
こうご
Thay phiên,xen kẽ
4
Q
追求
A
ついきゅう
Tìm kiếm
5
Q
追申
追伸
A
ついしん
Tái bút
6
Q
お歳暮
A
おせいぼ
Cuối năm, quà tặng cuối năm
7
Q
夕暮れ
A
ゆうぐれ
Buổi chiều
8
Q
活発
A
かっぱつ
Hoạt bát,sống động
9
Q
用いる
A
もちいる
Sử dụng
10
Q
健在
A
けんざい
Sức khoẻ,khoẻ mạnh
11
Q
健全
A
けんぜん
Khoẻ mạnh,lành mạnh
12
Q
祈願
A
きがん
Lời cầu nguyện
13
Q
相互
A
そうご
Qua lại,có đi có lại
14
Q
追い越す
A
おいこす
Vượt qua,bắt kịp,vượt xa
15
Q
追う
A
おう
Đuổi theo,săn đuổi