Tuần 2 - Ngày 1 Flashcards
0
Q
乗車券
A
じょうしゃけん
vé xe
1
Q
旅券
A
りょけん
passport
2
Q
発券
A
はっけん
phát hành trái phiếu
3
Q
数を数える
A
かずをかぞえる
đếm số
4
Q
危機
A
きき
nguy cơ
5
Q
交通機関
A
こうつうきかん
cơ quan giao thông
6
Q
復習
A
ふくしゅう
ôn tập
7
Q
回復
A
かいふく
phục hồi
8
Q
往復
A
おうふく
khứ hồi
9
Q
破片
A
はへん
mảnh vụn
10
Q
片付ける
A
かたづける
dọn dẹp sắp xếp
11
Q
片道切符
A
かたみちきっぷ
vé 1 chiều
12
Q
枚数
A
まいすう
số tờ
13
Q
自動券売機
A
じどうけんばいき
máy bán vé tự động
14
Q
指す
A
さす
chỉ ra