Tuần 2 - Ngày 5 Flashcards
1
Q
地帯
ĐỊA ĐỚI
A
ちたい
Vùng,khu vực
2
Q
保温
BẢO ÔN
A
ほおん
Giữ độ ấm ,giữ nhiêt
3
Q
保湿
BẢO THẤP
A
ほしつ
Duy trì độ ẩm
4
Q
保険
BẢO HiỂM
A
ほけん
Bảo hiểm,cam đoan
5
Q
保つ
A
たもつ
Duy trì,bảo quản
6
Q
保守的
A
ほしゅてき
Bảo thủ
7
Q
お守り
A
おまもり
Bùa hộ mệnh
8
Q
返済
A
へんさい
Trả lại tiền
9
Q
事件
A
じけん
Sự kiện,vụ việc
10
Q
着信履歴
A
ちゃくしんりれき
Ghi lại các cuộc gọi
11
Q
新規
A
しんき
Mới lạ,mới mẻ
12
Q
規定
A
きてい
Qui đinh,qui tắc
13
Q
選考
A
せんこう
Lựa chọn