Tuần 5 - Ngày 1 Flashcards
1
Q
傾く
A
かたむく
Nghiêng,ngã về phía,lặn
2
Q
傾ける
A
かたむける
Dồn vào,tập trung vào
3
Q
横転
A
おうてん
Lật nhào,đổ nhào
4
Q
熱湯
A
ねっとう
Nước sôi
5
Q
湯気
A
ゆげ
Hơi nước
6
Q
恐怖
A
きょうふ
Nỗi sợ hãi,kinh hãi
7
Q
恐れ入る
A
おそれいる
Tôi xin lỗi
8
Q
原産
A
げんさん
nguyên sản (sản phẩm được sản xuất ra đầu tiên)
9
Q
要因
A
よういん
Yếu tố,nguyên nhân chính
10
Q
熱中
A
ねっちゅう
Nhiệt tình, chuyên tâm
11
Q
燃焼
A
ねんしょう
Đốt
12
Q
接触
A
せっしょく
Tiếp xúc,chạm,đụng
13
Q
感触
A
かんしょく
Cảm thấy
14
Q
触れる
A
ふれる
Sờ,chạm vào
15
Q
灯油
A
とうゆ
Dầu hoả
16
Q
灯台
A
とうだい
Đèn biển,hải đăng
17
Q
蛍光灯
A
けいこうとう
Đèn huỳnh quang
18
Q
電灯
A
でんとう
Đèn điện
19
Q
原油
A
げんゆ
Dầu thô
20
Q
油断
A
ゆだん
Vô ý,bất cẩn,sơ ý
21
Q
余分
A
よぶん
phần dư, thừa
22
Q
余裕
A
よゆう
Số dư,chỗ dư
23
Q
余計
A
よけい
Không cần thiết,vô ích
24
Q
余る
A
あまる
Còn lại