Tuần 4 - Ngày 1 Flashcards
1
Q
署名
A
しょめい
Chữ kí,kí tên
2
Q
部署
A
ぶしょ
Cương vị
3
Q
消防署
A
しょうぼうしょ
Cục phòng cháy chữa cháy
4
Q
税務署
A
ぜいむしょ
Cục thuế
5
Q
頼る
A
たよる
Tin cậy,tín nhiệm
6
Q
頼りない
A
たよりない
Không đáng tin,không đáng tin cậy
7
Q
失望
A
しつぼう
Thất vọng,nản chí
8
Q
望遠鏡
A
ぼうえんきょう
Ống nhòm
9
Q
姓
A
せい
Họ
10
Q
姓名
A
せいめい
Tên họ đầy đủ
11
Q
性別
A
せいべつ
Giới tính
12
Q
勤務
A
きんむ
công việc