Tuần 3 - Ngày 1 Flashcards
1
Q
要約
A
ようやく
Tóm tắt,tóm lược
2
Q
要点
A
ようてん
Ý chính
3
Q
金利
A
きんり
Lãi suất,tiền lãi
4
Q
有利
A
ゆうり
Có ích,có lợi
5
Q
明細
A
めいさい
Chi tiết,rõ ràng
6
Q
心細い
A
こころぼそい
Đơn độc,cô đơn,buồn bã
7
Q
在中
A
ざいちゅう
có chứa (giấy tờ, tài liệu…) bên trong
8
Q
在学
A
ざいがく
Theo học,đang học
9
Q
不在
A
ふざい
Vắng mặt
10
Q
額
A
がく
Khung (tranh)
11
Q
込める
A
こめる
Tống vào,nạp vào
12
Q
払い込む
A
はらいこむ
Giao nộp,giao tiền
13
Q
思い込む
A
おもいこむ
Tin,nghĩ rằng
14
Q
領事館
A
りょうじかん
Toà lãnh sự
15
Q
領
A
りょう
Lãnh thổ