Reading - 1-20 Flashcards
1
Q
- A great deal of ~~~~ Many/ A lot of
A
- Nhiều
2
Q
- Abolish ~~~~ Cancel
A
- Huỷ bỏ
3
Q
- Accompany ~~~~ Come/Go with
A
- Đi theo
4
Q
- Account for ~~~~ Explain
A
- Giải thich
5
Q
- Account for ~~~~ Occupy
A
- Chiếm
6
Q
- Achieve ~~~~ Reach/ Accomplish/ Attain
A
- Đạt được
7
Q
- Admit ~~~~ Accept
A
- Chấp nhận, đồng ý
8
Q
- Admit
A
- Thú nhận
9
Q
- Appoint ~~~~ Assign/ Allot
A
- Bổ nhiệm, giao phó
10
Q
- Approve ~~~~ Agree
A
- Đồng ý, tán thành
11
Q
- Alleviate ~~~~ Relieve
A
- Làm yên tâm
12
Q
- Anticipate ~~~~ Predict
A
- Đoán trứoc
13
Q
- Arrogant ~~~~ Self-important
A
- Kiêu căng
14
Q
- At no time ~~~~ Never
A
- Không bao giờ
15
Q
- Attempt ~~~~ Effort
A
- Nổ lực
16
Q
- Attractive ~~~~ Beautiful
A
- Thu hút, quyến rũ
17
Q
- Automobile ~~~~ Car
A
- Ô tô
18
Q
- Be out of ~~~~ Run out of
A
- Hết/ Cạn kiệt
19
Q
- 1 time a year/ Once a year ~~~~ Yearly/ Annually
A
- Hằng năm/ Thường niên
20
Q
- 2 times a year ~~~~ Every six months/ Biannual
A
- Mỗi năm 2 lần/ 6 tháng 1 lần
21
Q
- 4 times a year ~~~~ Quaterly
A
- Mỗi quý/ 4 lần 1 năm