Daily 9.03 Flashcards
1
Q
- Pillar (n)
A
- Cột nhà
2
Q
- Hedge (n)
A
- Hàng cây trang trí trước nhà
3
Q
- Cellar = Basement
A
4
Q
- Amenity (n)
A
- Tiện nghi (Bể bơi / Khu mua sắm)
5
Q
- Cozy = Snug
A
6
Q
- Hose (n)
A
- Ống nước tưới cây
7
Q
- Mower (n)
A
- Máy cắt cỏ
8
Q
- Septic tank
A
- Bể phốt
9
Q
- Sewer (n)
A
- Ống nước thải
-Sewer worker –> Công nhân xử lý ống nước thải
10
Q
- Cottage (n)
A
- Nhà nhỏ (Thường ở nôgn thôn)
11
Q
- Appraise (v)
A
- Định giá / Đánh giá ai đó
12
Q
- Patron (n)
A
- Tổ chức bảo trợ / Khách quen
- Patronage –> Khoản bảo trợ
13
Q
- Prosper / Flourish / Thrive (v)
A
- Phát triển / Nở mạnh mẽ
14
Q
- Around the clock
A
- Suốt ngày đêm
15
Q
- Shoplift (v)
A
- Nhảy đồ