Daily 8.3 Flashcards
1
Q
- Preventive (adj)
A
- Ngăn ngừa / Thận trọng
2
Q
- Reform (n) / (v)
A
- Cải cách / Sửa đổi
3
Q
- Downsize (v)
A
- Cắt giảm (Nhân sự)
4
Q
- Grease (n)
A
- Mỡ / Dầu mỡ
5
Q
- Integration (n)
A
- Hội nhập
6
Q
- Line worker
A
- Công nhân trong dây chuyền
7
Q
- In the event of
A
- Trong trường hợp
8
Q
- Make public
A
- Công khai
9
Q
- Market awareness
A
- Hiểu biết về thị trường
10
Q
- Outlast (v)
A
- Tồn tại lâu hơn
11
Q
- Output (n)
A
- Sản lượng / Hiệu suất
12
Q
- Ready - made
A
- Có sắn / May sẵn
13
Q
- Refine (v)
A
- Lọc / Tinh chế
14
Q
- upon + V_ing
A
- Ngay khi
15
Q
- Sort out
A
- Phân loại / Tuyển chọn
16
Q
- Come apart
A
- Tan rã / Đổ vỡ
17
Q
- Halt (n)
A
- Sự tạm nghỉ / Dừng chân
18
Q
- Welding
A
- Kỹ thuật hàn