Daily 8.3 Flashcards
1
Q
- Preventive (adj)
A
- Ngăn ngừa / Thận trọng
2
Q
- Reform (n) / (v)
A
- Cải cách / Sửa đổi
3
Q
- Downsize (v)
A
- Cắt giảm (Nhân sự)
4
Q
- Grease (n)
A
- Mỡ / Dầu mỡ
5
Q
- Integration (n)
A
- Hội nhập
6
Q
- Line worker
A
- Công nhân trong dây chuyền
7
Q
- In the event of
A
- Trong trường hợp
8
Q
- Make public
A
- Công khai
9
Q
- Market awareness
A
- Hiểu biết về thị trường
10
Q
- Outlast (v)
A
- Tồn tại lâu hơn
11
Q
- Output (n)
A
- Sản lượng / Hiệu suất
12
Q
- Ready - made
A
- Có sắn / May sẵn
13
Q
- Refine (v)
A
- Lọc / Tinh chế
14
Q
- upon + V_ing
A
- Ngay khi
15
Q
- Sort out
A
- Phân loại / Tuyển chọn
16
Q
- Come apart
A
- Tan rã / Đổ vỡ
17
Q
- Halt (n)
A
- Sự tạm nghỉ / Dừng chân
18
Q
- Welding
A
- Kỹ thuật hàn
19
Q
- Continuity (n)
A
- Sự liên tục / Tính liên tục
> < Continuation —> Sự tiếp tục
20
Q
- Excavation (n)
A
- Sự khai quật
21
Q
- Fabricate (v)
A
- Bịa đặt / Làm giả
22
Q
- Involuntarily (adv)
A
- Vô tình / Không cố ý
23
Q
- Provoke (v)
A
- Kích động / Khiêu khích
24
Q
- Tolerance (n)
A
- Lòng khoan dung
25
Q
- Unfailingly (adv)
A
- Luôn luôn / Lúc nào cũng
26
Q
- Argrumentative (adj)
A
- Thích tranh cãi
- Agruable (adj) —> Đáng ngờ / Đáng tranh cãi
27
Q
- Infuriate (v)
A
- Làm điên lên
28
Q
- Commentary (n)
A
- Bài bình luận / Lời chú thích
29
Q
- Observe (v)
A
- Tuân thủ / Tiến hành
–> Observe regulation —> Tuân thủ quy định
30
Q
- Counselor (n)
A
- Cố vấn viên
31
Q
- Ceremonial (adj)
A
32
Q
- Ceremonial (adj)
A
- Thuộc nghi lễ / Long trọng
33
Q
- Handheld (adj)
A
- cầm tay
34
Q
- Discouraging (adj)
A
- Làm chán nản
35
Q
- Graciously (adv)
A
- Nhã nhặn / Tử tế
36
Q
- Vivid (adj)
A
- Sống động / Sặc sỡ
37
Q
- Breakage (n)
A
- Tổn thất / Chỗ bị nứt
38
Q
- Faulty (adj)
A
- Có lỗi / Gặp trục trặc
39
Q
- factually (adv)
A
- Đúng như thật
40
Q
- Nourish (v)
A
- Nuôi dưỡng / Ấp ủ
41
Q
- Superb (adj)
A
- Nguy nga / tráng lệ
42
Q
- Indulge (v)
A
- Chiều theo / Tận hưởng / Say mê
- Indulge in = Be addicted to
43
Q
- Landmark (n)
A
- Điểm mốc / Cột mốc
44
Q
- Porter (n)
A
– Người khuân vác
45
Q
- Distant (adj)
A
- Xa / Xa cách
46
Q
- Accumulate (v)
A
- Chất đống / Gom góp