Daily 2 2.11 Flashcards
Consulant
Người cố vấn
- Consult + chuyên gia –> tham khảo ý kiến
- Consult with + người ngang hàng –> hội ý, thảo luận ai
- Consult + sách/ tài liệu –> tìm hiểu
Entile
Có quyền làm gì đó
- be entile to + N –> được hưởng gì đó
- be entile to –> được quyền làm gì đó
Payroll
Bảng lương
Recruit (v)
Tuyển nhân viên
(n) - nhân viên mới
Wage
Tiền lương - theo giờ/ ngày
- Salary - theo năm
Apprentice
Người học việc
Dress formally
Mặc trang trọng
Dressed in suit
Mặc vest
Full time work/job
Công việc toàn thời gian
Lay out
Bày ra/ đặt ra
Pay raise
Tăng lương
Practical experience
Kinh nghiệm thực tế
Proof of employment letter
- Thư xác nhận việc làm –> Thường được viết để xác nhận lịch sử làm việc (Thường được sử dụng cho việc vay tiền, thuê tài sản, xin việc mới, …)
Send off to
Gửi thư đếnZ
Zealous
Hăng hái/Nhiệt huyết
Devoted
Hết lòng/ Tận tâm
Enthusiastic
Nhiệt tình
Excel (v)
Xuất sắc hơn/ Vượt trội hơn
Exclude (v)
Ngoại trừ, Không bao gồm
Be influenced by apperance
BỊ chi phối bởi vẻ ngoài
Bilingual
Song ngữ
Diploma
Bằng tốt nghiệp
Endurance
Sự chịu đưng/ Khả năng chịu đựng
In a positive manner
Theo một cách tích cực
Make “A” a regular habit
Biến “A” thành thói quen
make a commitment to
Đưa ra cam kết với/ Quyết định chắc chắn làm điề gì đó
Manpower
Nhân lực
Novice
Tập sự
Paycheck
Tiền lương/ Tiền công
Work history
Lịch sử làm việc/ KN làm việc
Credential (n)
Thông tin xác thực/ Giấy chứng nhận
Firsthand (adj)
Trực tiếp nghe/ nhìn
On occasion
Nhân dịp
Overqualified
Vượt quá thực lực, trình độ
On the waiting list
Trong danh sách chờ
Oriented (adj)
Được định hướng
Pertaining to
Gắn liền với/ Đi đôi với
Questionably (adv)
Đáng ngờ/ Có vấn đề
Replenish (v)
Cấp thêm/ Bổ sung
Simplicity (n)
Sự đơn giản