Daily 2 2.11 Flashcards
1
Q
Consulant
A
Người cố vấn
- Consult + chuyên gia –> tham khảo ý kiến
- Consult with + người ngang hàng –> hội ý, thảo luận ai
- Consult + sách/ tài liệu –> tìm hiểu
2
Q
Entile
A
Có quyền làm gì đó
- be entile to + N –> được hưởng gì đó
- be entile to –> được quyền làm gì đó
3
Q
Payroll
A
Bảng lương
4
Q
Recruit (v)
A
Tuyển nhân viên
(n) - nhân viên mới
5
Q
Wage
A
Tiền lương - theo giờ/ ngày
- Salary - theo năm
6
Q
Apprentice
A
Người học việc
7
Q
Dress formally
A
Mặc trang trọng
8
Q
Dressed in suit
A
Mặc vest
9
Q
Full time work/job
A
Công việc toàn thời gian
10
Q
Lay out
A
Bày ra/ đặt ra
11
Q
Pay raise
A
Tăng lương
12
Q
Practical experience
A
Kinh nghiệm thực tế
13
Q
Proof of employment letter
A
- Thư xác nhận việc làm –> Thường được viết để xác nhận lịch sử làm việc (Thường được sử dụng cho việc vay tiền, thuê tài sản, xin việc mới, …)
14
Q
Send off to
A
Gửi thư đếnZ
15
Q
Zealous
A
Hăng hái/Nhiệt huyết
16
Q
Devoted
A
Hết lòng/ Tận tâm