Daily 6 6/3 Flashcards
1
Q
- Installment (n)
A
- Trả góp
2
Q
- Compile (v)
L
A
-Biên soạn / Tổng hợp
3
Q
- Subsequent (adj
A
- Xảy ra sau
-Subsequent to —> sau khi
4
Q
- Expetise (n)
A
- Sự thành thạo / Tinh thông
- Have expertise in –>
- Area of expertise
5
Q
- Be essential for/ to
A
6
Q
- Compliance (n)
A
- Sự tuân theo / Sự phục tùng
- In complience with
- Out of compliance with
7
Q
- Clarify (v)
A
- Sàng lọc / Làm rõ
8
Q
- Advisable (adj)
A
- Nên làm / thóch hợp
9
Q
- Be concerned with
- Be concerned about
A
- Liên quan đến
- Lo sợ về
10
Q
- Come over
A
- Ghé thăm
11
Q
- Chief (adj)
A
- Chính / Chủ yếu
12
Q
- Conceal (v)
A
- Giấu giếm / Che đậy
13
Q
- Embrace (v)
A
- Ôm / Nắm lấy cơ hội
14
Q
- Be unwilling to do
A
- Miễn cưỡng làm gì đó
15
Q
- Fold in half
A
- Gấp đôi
16
Q
- Fold up
A
- Gập lại
17
Q
- Frighten (v0
A
- Làm hoảng sợ
18
Q
- Look up to
A
- Tôn trọng / Kính trọng