Luyende Flashcards
1
Q
The bridge cross over the river
A
Cầu bắc ngang sông
2
Q
Dock (v)
A
Neo tàu
3
Q
Condo
A
Apartmen = Flat
4
Q
Layoff
A
Fire
5
Q
Endorsment (n)
A
- Chứng thực (từ celeb)
- Hành động nói rằng bạn tán thành điều gì đó
6
Q
Unannimous
A
Nhất trí
7
Q
Praise (v)
A
Ca ngợi/ Khen
8
Q
With respect to
A
In respect of = As regards = Đối với
9
Q
In tune with
A
In order to
10
Q
Conceived (v)
A
Nhận thức/ Tưởng tượng
11
Q
Consent to
A
= Agree
12
Q
Regardless of
A
-Bất chấp
13
Q
In regard to
A
Liên quan đến
14
Q
Resign (v)
A
Từ chức
15
Q
Suspend (v)
A
Cấm
16
Q
Perm (n)
A
Tóc uốn
17
Q
Nature
A
Problem = Insight = POint
18
Q
The first/second/third + to V
The fist/second/third step + to V_ing
A
19
Q
bring in
A
gather
20
Q
Regulate (v)
A
Điều tiết