Mix Flashcards
1
Q
- Ceiling
A
- Trần nhà
2
Q
- Tablecloth
A
- Khăn trải bàn
3
Q
- Administrative work
A
- Công việc hành chính
4
Q
- Be supposed to - V
A
- Định làm gì –> What are we supposed to do here?
- Đáng lẽ –> You are supposed to be here at 9am
5
Q
- Stand out
A
- Nổi bật
6
Q
- Altitude
A
- Độ cao (so với mặt nước biển) –> Cruising altitude = Độ cao hành trình
- Địa vị cao
7
Q
- Cruising
A
- Chuyến đị (tàu, thuyền, máy bay)
8
Q
- On behalf of
A
- Thay mặt cho
9
Q
- Taxi (v)
A
- Chạy lấy đà ở đường bằng
10
Q
- By + time
A
- Trước
11
Q
- Supervisor
A
- Cấp trên
- Giám sát viên
12
Q
- Boarding meeting
A
- Họp hội đồng
13
Q
- Accomodate
A
- Chứa
- Cung cấp chỗ ở
14
Q
- look at
A
- Nhìn nhận
15
Q
- Auction
A
- Đấu giá