Mix Flashcards
1
Q
- Ceiling
A
- Trần nhà
2
Q
- Tablecloth
A
- Khăn trải bàn
3
Q
- Administrative work
A
- Công việc hành chính
4
Q
- Be supposed to - V
A
- Định làm gì –> What are we supposed to do here?
- Đáng lẽ –> You are supposed to be here at 9am
5
Q
- Stand out
A
- Nổi bật
6
Q
- Altitude
A
- Độ cao (so với mặt nước biển) –> Cruising altitude = Độ cao hành trình
- Địa vị cao
7
Q
- Cruising
A
- Chuyến đị (tàu, thuyền, máy bay)
8
Q
- On behalf of
A
- Thay mặt cho
9
Q
- Taxi (v)
A
- Chạy lấy đà ở đường bằng
10
Q
- By + time
A
- Trước
11
Q
- Supervisor
A
- Cấp trên
- Giám sát viên
12
Q
- Boarding meeting
A
- Họp hội đồng
13
Q
- Accomodate
A
- Chứa
- Cung cấp chỗ ở
14
Q
- look at
A
- Nhìn nhận
15
Q
- Auction
A
- Đấu giá
16
Q
- Inspector
A
- Viên chức
17
Q
- Binder
A
- Bìa cứng đựng hồ sơ
18
Q
- Staples
A
- Ghim bấm giấy
19
Q
- Stapler
A
- Đồ dập ghim
20
Q
- Renovation
A
- Thay đổi
- Cải tạo
21
Q
- Staircase
A
- Lối thang bộ
22
Q
- In advance
A
- Trước –> Pay in advance = Trả trước
23
Q
- go over
A
- Xem xét
24
Q
- somewhat
A
- Khá
25
Q
- Rush off to
A
- Vội vàng đến
26
Q
- Payroll
A
- Bảng lương
27
Q
- Briefcase
A
- Cặp hồ sơ
28
Q
- Imperative
A
- Nhất thiết, bắt buộc
29
Q
- Compensatory
A
- Đền bù (từ thiệt hại, đau buồn, mất mát)
30
Q
- Reimbursement
A
- Hoàn tiền = Refund (thường trong trường hợp bảo hiểm)
31
Q
- Assign
A
- Giao việc
32
Q
- Apparently
A
- Rõ ràng
33
Q
- CIte s/th as a reason
A
- Viện s/th làm lý do cho
34
Q
- Afflicted by
A
- Ảnh hưởng nằng nề
35
Q
- Be accustomed to + V-ing
A
- Quen với