Daily 4 14/12 Flashcards
1
Q
Commonplace
A
(n) –> Điều bình thường, chuyện thường
(adj) –> tầm thường/ cũ rích
2
Q
Testimony (n)
A
- Sự chứng nhận/ bằng chứng
3
Q
Accordance (n)
A
- Sự phù hợp
4
Q
Compel (v)
A
- Bắt buộc/ thúc ép
5
Q
Inadvertently (adv)
A
- Tình cờ/ không cố ý
6
Q
Judicial (adj)
A
- thuộc tòa án/ Do tòa xét xử
7
Q
Keenly (adv)
A
- Sắc sảo/ Hăng hái
8
Q
Lawsuit (n)
A
- Việc kiện cáo/ vụ kiện
9
Q
Observant (adj)
A
- Tinh mắt/ Phục tùng/ Dễ dãi
10
Q
Ordinance (n)
A
- Sắc lệnh/ Quy định
11
Q
Stiff (adj)
A
- Cứng nhắc/ Không linh động
12
Q
Substantiate (v)
A
- Chứng minh
13
Q
Violate (v)
A
- Vi phạm/ Xâm chiếm
14
Q
When it comes to
A
Khi nói đến/ KHi xem xét đến
15
Q
Accustomed (adj)
A
- Quen với/ Thành thói quen
- be accustomed to Gerund–> quen với việc gì đó
16
Q
Demanding (adj)
A
- Đòi hỏi khắt khe
- Demand (v) –> đòi hỏi
17
Q
Associate = Colleague = Peer = Coworker
A
- Đồng nghiệp
18
Q
Division (n)
A
- Bộ phận/ Sự phân chia trong công ty/ Cơ quan chính phủ
- Category –> Khu vực / Lĩnh vực/ Hạng mục (chỉ các tập hợp đối tượng cùng loại)
- Compartment —> Sự chia cắt/ Ngăn cách (Thường chỉ gian phòng/ Khoang xe lửa/ Tủ)