Daily 4 14/12 Flashcards

1
Q

Commonplace

A

(n) –> Điều bình thường, chuyện thường
(adj) –> tầm thường/ cũ rích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Testimony (n)

A
  • Sự chứng nhận/ bằng chứng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Accordance (n)

A
  • Sự phù hợp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Compel (v)

A
  • Bắt buộc/ thúc ép
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Inadvertently (adv)

A
  • Tình cờ/ không cố ý
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Judicial (adj)

A
  • thuộc tòa án/ Do tòa xét xử
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Keenly (adv)

A
  • Sắc sảo/ Hăng hái
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Lawsuit (n)

A
  • Việc kiện cáo/ vụ kiện
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Observant (adj)

A
  • Tinh mắt/ Phục tùng/ Dễ dãi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ordinance (n)

A
  • Sắc lệnh/ Quy định
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Stiff (adj)

A
  • Cứng nhắc/ Không linh động
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Substantiate (v)

A
  • Chứng minh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Violate (v)

A
  • Vi phạm/ Xâm chiếm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

When it comes to

A

Khi nói đến/ KHi xem xét đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Accustomed (adj)

A
  • Quen với/ Thành thói quen
  • be accustomed to Gerund–> quen với việc gì đó
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Demanding (adj)

A
  • Đòi hỏi khắt khe
  • Demand (v) –> đòi hỏi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Associate = Colleague = Peer = Coworker

A
  • Đồng nghiệp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Division (n)

A
  • Bộ phận/ Sự phân chia trong công ty/ Cơ quan chính phủ
  • Category –> Khu vực / Lĩnh vực/ Hạng mục (chỉ các tập hợp đối tượng cùng loại)
  • Compartment —> Sự chia cắt/ Ngăn cách (Thường chỉ gian phòng/ Khoang xe lửa/ Tủ)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Request (n)

A
  • Lời yêu cầu/ Lời thỉnh cầu
  • Upon request –> Theo yêu cầu
  • Request for –> Yêu cầu cái gì
  • Be requested to do –> Được nhờ làm cái gì đó
  • Request that + S + V –> Nhờ ai làm gì đó
20
Q

Manage (v)

A
  • Quản lý/ Xoay xở/ Giải quyết được
  • Manage to V –> Xoay xở/ Cố gắng để làm gì đó
21
Q

Submit (v)

A
  • Đề trình/ Nộp
  • Submit A to B –> Nộp A cho B
22
Q

Remind (v)

A
  • Nhắc nhở
  • Remind sb + of sth/ that clause –> Nhắc ai đó về điều gì
  • Remind sb +to do sth –> Nhắc ai làm gì đó
  • Be reminded to do –> được nhắc nhỏ làm gì
23
Q

Noitify (v)

A
  • Thông báo/ Cho biết
  • Notify sb of sth/mệnh đề that –> Thông báo với ai đó về gì đó
    ==> Sau notify là O
  • Annouce (to sb) –> Thông báo với ai đó về gì đó
    ==> Sau annouce có to trước đối tượng
24
Q

Well-deserved advancement

A
  • Sự tiến bộ xứng đáng
25
Q

Release

A
  • (n) –> Sự phát hành/ Sự ra mắt
  • (v) –> Phát hành/ Phóng thích/ Làm nhẹ bớt
26
Q

Delegate

A
  • (v) –> Ủy quyền/ Ủy thác/ Giao phó
  • (n) –> Đại biểu/ Đại diện
  • Delegation (n) –> Phái đoàn/ Đoàn đại biểu
27
Q

Attentively (adv)

A
  • Chăm chú/ Thận trọng
28
Q

Draw (v)

A
  • Lôi kéo/ Thu hút
  • Draw + praise/ inspiration + from sb –> Có được lời khen/ Cảm hứng từ ai
29
Q

Revision (n)

A
  • Sự sửa lại/ Duyệt lại
  • Make a revision –> Chỉnh sửa
  • Revised edtition –>Phiên bản được chỉnh sửa
  • Revised policy –> Chính sách được sửa đổi
30
Q

Reluctantly (adv)

A
  • Miễn cưỡng/ Bất đắc dĩ
31
Q

acquaint (v)

A
  • Làm quen với/ Làm cho ai làm quen với
  • Acquaint A with B = Famillarize A with B –> Làm cho A quen với B
  • Acquaintance (n) –> Người quen
32
Q

Convey (v)

A
  • Truyền đạt/ Vận chuyển
  • Conveyor (n) –>Thiết bị truyền tải/ bằng chuyền
33
Q

Check A for B

A
  • Kiểm tra A để xác nhận B
  • Check for A –> Xác nhận A
34
Q

File (v)

A
  • Sắp xếp/ Lưu giữ (Thư từ/ Giấy tờ)
  • Trình lên/ Đưa ra (Văn kiện)
  • File a claim –> Yêu cầu bồi thường (Bảo hiểm)
35
Q

Oversee (v)

A
  • Quan sát/ Giám sát
36
Q

Involved (adj)

A
  • Có tham gia vào/ Có liên quan
  • Be involved in –> Có liên quan đến
37
Q

Concentrate (v)

A
  • Tập trung/ Chú tâm
  • Concentrate on –> Tập trung vào
  • Concentrate A on B –> Tập trung A vào B
38
Q

A sheet of

A
  • Một tờ/ Một mảnh/ Một tấm
39
Q

Business card

A
  • Danh thiếp
40
Q

Cartidge (n)

A
  • Hộp mực (máy in)
41
Q

Paper jam

A

Kẹt giấy

42
Q

Paperwork (n)

A
  • Công việc giấy tờ
43
Q

Tabletop (n)

A
  • Mặt bàn
44
Q

As if

A
  • Như thể
45
Q

As well as

A
  • Cũng như
46
Q

Be likely to

A
  • Có khả năng
47
Q

Errand (n)

A
  • Việc lặt vặt