Daily 4 14/12 Flashcards
Commonplace
(n) –> Điều bình thường, chuyện thường
(adj) –> tầm thường/ cũ rích
Testimony (n)
- Sự chứng nhận/ bằng chứng
Accordance (n)
- Sự phù hợp
Compel (v)
- Bắt buộc/ thúc ép
Inadvertently (adv)
- Tình cờ/ không cố ý
Judicial (adj)
- thuộc tòa án/ Do tòa xét xử
Keenly (adv)
- Sắc sảo/ Hăng hái
Lawsuit (n)
- Việc kiện cáo/ vụ kiện
Observant (adj)
- Tinh mắt/ Phục tùng/ Dễ dãi
Ordinance (n)
- Sắc lệnh/ Quy định
Stiff (adj)
- Cứng nhắc/ Không linh động
Substantiate (v)
- Chứng minh
Violate (v)
- Vi phạm/ Xâm chiếm
When it comes to
Khi nói đến/ KHi xem xét đến
Accustomed (adj)
- Quen với/ Thành thói quen
- be accustomed to Gerund–> quen với việc gì đó
Demanding (adj)
- Đòi hỏi khắt khe
- Demand (v) –> đòi hỏi
Associate = Colleague = Peer = Coworker
- Đồng nghiệp
Division (n)
- Bộ phận/ Sự phân chia trong công ty/ Cơ quan chính phủ
- Category –> Khu vực / Lĩnh vực/ Hạng mục (chỉ các tập hợp đối tượng cùng loại)
- Compartment —> Sự chia cắt/ Ngăn cách (Thường chỉ gian phòng/ Khoang xe lửa/ Tủ)
Request (n)
- Lời yêu cầu/ Lời thỉnh cầu
- Upon request –> Theo yêu cầu
- Request for –> Yêu cầu cái gì
- Be requested to do –> Được nhờ làm cái gì đó
- Request that + S + V –> Nhờ ai làm gì đó
Manage (v)
- Quản lý/ Xoay xở/ Giải quyết được
- Manage to V –> Xoay xở/ Cố gắng để làm gì đó
Submit (v)
- Đề trình/ Nộp
- Submit A to B –> Nộp A cho B
Remind (v)
- Nhắc nhở
- Remind sb + of sth/ that clause –> Nhắc ai đó về điều gì
- Remind sb +to do sth –> Nhắc ai làm gì đó
- Be reminded to do –> được nhắc nhỏ làm gì
Noitify (v)
- Thông báo/ Cho biết
- Notify sb of sth/mệnh đề that –> Thông báo với ai đó về gì đó
==> Sau notify là O - Annouce (to sb) –> Thông báo với ai đó về gì đó
==> Sau annouce có to trước đối tượng
Well-deserved advancement
- Sự tiến bộ xứng đáng
Release
- (n) –> Sự phát hành/ Sự ra mắt
- (v) –> Phát hành/ Phóng thích/ Làm nhẹ bớt
Delegate
- (v) –> Ủy quyền/ Ủy thác/ Giao phó
- (n) –> Đại biểu/ Đại diện
- Delegation (n) –> Phái đoàn/ Đoàn đại biểu
Attentively (adv)
- Chăm chú/ Thận trọng
Draw (v)
- Lôi kéo/ Thu hút
- Draw + praise/ inspiration + from sb –> Có được lời khen/ Cảm hứng từ ai
Revision (n)
- Sự sửa lại/ Duyệt lại
- Make a revision –> Chỉnh sửa
- Revised edtition –>Phiên bản được chỉnh sửa
- Revised policy –> Chính sách được sửa đổi
Reluctantly (adv)
- Miễn cưỡng/ Bất đắc dĩ
acquaint (v)
- Làm quen với/ Làm cho ai làm quen với
- Acquaint A with B = Famillarize A with B –> Làm cho A quen với B
- Acquaintance (n) –> Người quen
Convey (v)
- Truyền đạt/ Vận chuyển
- Conveyor (n) –>Thiết bị truyền tải/ bằng chuyền
Check A for B
- Kiểm tra A để xác nhận B
- Check for A –> Xác nhận A
File (v)
- Sắp xếp/ Lưu giữ (Thư từ/ Giấy tờ)
- Trình lên/ Đưa ra (Văn kiện)
- File a claim –> Yêu cầu bồi thường (Bảo hiểm)
Oversee (v)
- Quan sát/ Giám sát
Involved (adj)
- Có tham gia vào/ Có liên quan
- Be involved in –> Có liên quan đến
Concentrate (v)
- Tập trung/ Chú tâm
- Concentrate on –> Tập trung vào
- Concentrate A on B –> Tập trung A vào B
A sheet of
- Một tờ/ Một mảnh/ Một tấm
Business card
- Danh thiếp
Cartidge (n)
- Hộp mực (máy in)
Paper jam
Kẹt giấy
Paperwork (n)
- Công việc giấy tờ
Tabletop (n)
- Mặt bàn
As if
- Như thể
As well as
- Cũng như
Be likely to
- Có khả năng
Errand (n)
- Việc lặt vặt