Daily 5 16/12 Flashcards
Extend an invitation
- Đưa ra lời mời
Get a permit
- Xin phép
Hand in
- Nộp/ Gửi
Head up
- Lãnh đạo/ Điều hành
In alphebetical order
- Theo thứ tự bảng chữ cái
Make a note of
- Ghi lại
Move ahead with
- Xúc tiến/ Tiến hành
On a weekly basis
Hằng tuần/ Mỗi tuần
Scrub (v)
- Chà xát/ Chùi
Take apart
Tách ra/ Tháo ra
Clerical (adj)
- Thuộc về công việc văn phòng
Conclusive (adj)
- Quyết đoán
In one’s absence
- Khi ai đó vắng mặt/ Thay mặt ai đó
Strive (v)
- Đấu tranh/ Phấn đấu
- Strive for -> Phấn đấu để làm gì đó
Past due
- Quá hạn
Return one’s call
- Gọi lại cho ai đó
Call in sick
- Gọi điện báo ốm
Cover one’s shilf
- Thay ca của ai đó
In line with
- Phù hợp với
Officiate (v)
- Thi hành nhiệm vụ/ Làm bổn phận
Take the place of
- Thay thế
Take turns
- Lần lượt/ Thay phiên
Sincerity (n) - Sincere
- Thật thà/ Trung thực
Administrative (adj)
- Thuộc hành chính
Be affiliated with
- Được liên kết với
Suboridinate (n))
- Cấp dưới
Subsidiary (n)
- Công ty con
Telecommute (v)
- Làm việc tại nhà
Take initiative
- Khởi xướcng/ Tiên phong
Lax (adj)
- Không cẩn thận/ Không chú ý/ Thiếu nghiêm túc
- Negligent (adj) - Cẩu thả
Procrastinate (v)
- Trì hoãn/ Chần chừ
> < Hurry/ Hastern –> Nhanh
Accompllish (v)
- Hoàn thành/ Làm xong/ Đạt được/ Có đủ tài năng
- Achieve/ Fulfill –> Đạt được;
- Fulfill –> Thi hành
Undertake (v)
- Đảm nhận/ Tiếp quản
Assume (v)
- Đảm nhận/ Gánh vác = Take on = Undertake
- Giả sử/ Cho rằng/ Coi như là = Presume
Manner (n)
- Cách/ Lối/ Thái độ/ Cử chỉ
Conduct (v)
- Tiến hành/ Chỉ đạo/ Điều khiển = Carry out = Perform
Agree (v)
- Đồng ý
- Agree on + Ý kiến –> Đồng ý/ Nhất trí với ý kiến
- Agree to + phương án/ điều kiện –> Tán thành phương án/ điều kiện
- Agree to + V —> Đồng ý làm gì
- Agree with + người -> Đồng ý với ai
Direct (v)
- Hướng dẫn/ Chỉ đạo
- Direction (n) –> Sự chỉ dẫn/ Chỉ thị
- Director (n) –> Người hướng dẫn/ Đạo diễn/ Giám đốc
Hardly ever
- Hiếm khi/ Hầu như không
Abstract (adj)
- Trừu tipwmgjk/
Abstract (adj)
- Trừu tượng/ Mơ hồ
Directory (n)
- Danh bạ/ Sổ địa chỉ
Accountable (adj)
- Chịu trách nhiệm/ Có thể giải thích được
Intention (n) —>
Intent (n) —>
Intend (v) —>
Intentional (adj) —>
Intently (adj) —>
Intention (n) —> Ý định/ Mục đích/ Ý muốn
Intent (n) —> Ý định/ Mục đích
Intend (v) —> Dự định
Intentional (adj) —> Cố ý/ Có chủ ý
Intently (adj) —> Chăm chú
In duplicate –>
Make duplicates of –>
In duplicate –> Nhân đôi
Make duplicates of –> Sao chép lại
Contrary (n)
- Sự trái ngược/ Điều ngược lại
- Evidence to the contrary –> Bằng chứng chứng minh điều ngược lại
- On the contrary –> Ngược lại/ Trái lại
Disturbing (adj)
- Làm nhiễu loạn/ Làm xáo trộn
- Disturb (v) –> Làm phiền
- Disturbance (n) –> Sự làm phièn
Engaging (adj)
- Cuốn hút/ Duyên dáng
- Engage (v) –> Tham gia/ Cam kết/ Thu hút
- Engagement (n) –> Sự hứa hẹn/ Cam kết
Foster (v)
- Thúc đẩy/ Bồi dưỡng/ Bồi đắp
- The man hoped to foster a strong work ethic in his son
—> Người đàn ông hy vọng sẽ nuôi dưỡng đạo đức làm việc mạnh mẽ ở con trai mình - The professor hoped to foster a genuine interest in his students to pursue research
—> Giáo sư hy vọng sẽ thúc đẩy sự quan tâm thực sự đến sinh viên của mình để theo đuổi nghiên cứu