Daily 5 16/12 Flashcards
1
Q
Extend an invitation
A
- Đưa ra lời mời
2
Q
Get a permit
A
- Xin phép
3
Q
Hand in
A
- Nộp/ Gửi
4
Q
Head up
A
- Lãnh đạo/ Điều hành
5
Q
In alphebetical order
A
- Theo thứ tự bảng chữ cái
6
Q
Make a note of
A
- Ghi lại
7
Q
Move ahead with
A
- Xúc tiến/ Tiến hành
8
Q
On a weekly basis
A
Hằng tuần/ Mỗi tuần
9
Q
Scrub (v)
A
- Chà xát/ Chùi
10
Q
Take apart
A
Tách ra/ Tháo ra
11
Q
Clerical (adj)
A
- Thuộc về công việc văn phòng
12
Q
Conclusive (adj)
A
- Quyết đoán
13
Q
In one’s absence
A
- Khi ai đó vắng mặt/ Thay mặt ai đó
14
Q
Strive (v)
A
- Đấu tranh/ Phấn đấu
- Strive for -> Phấn đấu để làm gì đó
15
Q
Past due
A
- Quá hạn
16
Q
Return one’s call
A
- Gọi lại cho ai đó
17
Q
Call in sick
A
- Gọi điện báo ốm
18
Q
Cover one’s shilf
A
- Thay ca của ai đó
19
Q
In line with
A
- Phù hợp với