Daily 3 10/11 Flashcards

1
Q

Occupation (n)

A

Nghề nghiệp

  • Occupy (v) –> Chiếm
  • Occupational (adj) –> Thuộc nghề nghiệp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Stellar (adj)

A

Xuất sắc/ Ưu tú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Versatile (adj)

A

Nhiều tài/ Linh hoạt (Sử dụng cho nhiều mục đích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Adept (adj)

A

Thành thạo/ Tinh thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Against all odds

A

Bất chấp sự chống đối mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Commensurate (adj)

A

Tỷ lệ thuận với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Interpersonal skills

A

Kỹ năng mềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Probationer (n)

A

Nhân viên tập sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Attire (n)

A

Quần áo/ Cách ăn mặc

Professional business attire is required of all staff giving presetations

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Code (n)

A

Quy định/ Điều lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Concerned (adj)

A

Lo lắng/ Quan ngại

  • Concern + about/over –> Lo lắng/ Quan ngại về
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Comply (v)

A

Tuân thủ/ Tuân lệnh
- Comply with –> Tuân theo

  • Observe –> Tuân theo
    –> All operators of mechinery must observe the safety guidelines
  • Fulfill –> Đáp ứng/ Thoả mãn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Regulation (n)

A

Quy tắc/ Điều lệ

  • Safety regulations
  • Customs regulations –> Quy định hải quan
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Exceptional (adj)

A

HIếm gặp

  • Exceptionally (adv) –> Cá biệt/ Khác thường
  • With the exception of –> Ngoại trừ
  • With very few exceptions –> Gần như không có ngoại lệ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Adhere (v)

A

Bám sát/ Tuân thủ

Adhere to + policies/standards/rules

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sternly (adv)

A

Nghiêm khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sternly (adv)

A

Nghiêm khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Refrain (v)

A

Kiềm chế/ Hạn chế

  • Guards should refrain from making personal calls during a shift.

Refrain from + N –> Hạn chế điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Have access to

A

Có quyền truy cập vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Thoroughly (adv)

A

Một cách kỹ lưỡng / Hoàn toàn / Triệt để

21
Q

Revise (v)

A

Sửa đổi/ Thay đổi (Ý kiến Kế hoạch) /Đọc lại

22
Q

Obtain approval for

A

Nhận/ xin phê duyệt cho

23
Q

Immediately after/ upon arrival

A

Ngay sau đó/ Ngay khi tới nơi

24
Q

Mendate

A

(v) Ra lệnh/ Uỷ thác

  • The board of directors has mandated an increase for research funding.

(n) lệnh/ trát/ uỷ quyền

  • Congress gave the committee a mandate to make budget cuts.
25
Q

Effect

A

(n) –> Hiệu quả/ hiệu lực

(v) –> Thực hiện/ Đem lại

  • He effected a sudden change in the company’s expansion plan.
    –> Anh ấy đã thực hiện một thay đổi bất ngờ trong kế hoạch mở rộng của công ty.
  • in effect –> có hiệu lực, được thực hiện (luật pháp)
  • come into effect –> có hiệu lực, có kết quả
  • take effect –> được thi hành (luật)
  • have an effect on –> có ảnh hưởng/tác động tới
  • secondary effect –> phản ứng/ hiệu ứng phụ
  • Put into effect = apply
26
Q

Drastically (adv) - Drastic (adj)

A

Một cách mạnh mẽ/ Quyết liệt/ Triệt để

27
Q

Constant (adj)

A

Liên tục/ Không ngớt/ Không dứt

  • The store received constant inquiries about it’s new return policy.
    Cửa hàng nhận được những câu hỏi liên tục về chính sách hoàn trả mới.
28
Q

Obligation (n)

A

Nghĩa vụ/ Trách nhiệm

29
Q

Authorize (v)

A

Uỷ quyền/ Cho phép

  • an authorized service center một trung tâm dịch vụ được ủy quyền
  • unauthorized reproduction sản xuất, sao chép trái phép
30
Q

Prohibit (v)

A

Ngăn cấm

  • prohibit A from -ing –> cấm A làm gi
  • forbid A+ from -ing/to do –> cấm A làm gì

Forbid có thể dùng ở dạng nội/ ngoại động từ

31
Q

Abolish (v)

A

Thủ tiêu/ Bãi bỏ/ Huỷ bỏ

32
Q

Enforce (v)

A

Làm cho có hiệu lực/ thúc ép thi hành

  • Enforce regulations –> Thi hành quy định
33
Q

Habit (n)

A

Thói quen/ Đặc tính

Convention (n) –> Tập quán/ Thói quen của một tập thể / cộng đồng

34
Q

Legislation (n)

A
  • Sự làm luật/ pháp luật/ pháp chế

Legislate (v) –> Lập pháp
Legislator (n) –> nhà lập pháp

35
Q

Restrict (v)

A
  • Giới hạn/ hạn chế

Restrict A to B –> hạn chế A đối với B
Lift/ Raise a restriction –> Bãi bỏ sự hạn chế

36
Q

By all means

A
  • Bằng mọi cách
37
Q

Legal counsel

A
  • Tư vấn pháp lý
38
Q

Declaration (v)

A
  • Lời tuyên bố/ tuyên ngôn
39
Q

Depiction (n)

A
  • Sự miêu tả/ thuật họa
40
Q

Disobedient (adj)

A
  • Nổi loạn/ không tuân lệnh
41
Q

In accordance with

A
  • Phù hợp với
42
Q

Indecisive (adj)

A
  • Không quyết đoán/ thiếu dứt khoát
43
Q

Observance )(n)

A
  • Sự tuân thủ
44
Q

On-site

A
  • Tại chỗ
45
Q

Suppress (v)

A
  • Cấm, chặn, ngăn cản
46
Q

Assess (v)

A
  • Đánh giá/ Thẩm định
47
Q

Ministry (n)

A
  • Thủ tướng
48
Q

Without respect to

A
  • Không quan tâm đến/ Không tính đến
49
Q

Stand over s/o (him/her/…)

A
  • Đứng kèm bên cạnh để quan sát