Ngữ pháp Flashcards
1
Q
- be equipped with
A
- được trang bị sẵn
2
Q
- assembly = meeting
A
- cuộc họp
3
Q
- committee
A
- ủy ban/ ban chấp hành
4
Q
- prior to
A
- trước
5
Q
- aspiring
A
- tham vọng
6
Q
- simplify = streamline
A
- đơn giản hóa
7
Q
- extensive
A
- sâu rộng (diện tích)
8
Q
- distinct
A
- riêng biệt
9
Q
- optimistic
A
- lạc quan
10
Q
- superior
A
- siêu hơn/ giỏi hơn
11
Q
- resolute
A
- kiên quyết
12
Q
- neatly
A
- gọn gàng
13
Q
- gracefully
A
- nhã nhặn
14
Q
- accustomed to V
A
- get used to + V-ing
15
Q
- compile
A
- biên soạn/ biên soạn
16
Q
- endorse
A
- tán thành
17
Q
- Persistent
A
- Kiên trì
18
Q
- upon
A
- bên, gần
19
Q
- perception
A
- sự nhận thức
20
Q
- utterly
A
- hoàn toàn
21
Q
- incentive
A
- tiền thưởng
22
Q
- stimulate
A
- khích lệ
23
Q
- enthusiastic
A
- nhiệt tình
24
Q
- enthusiastic
A
- nhiệt tình
25
Q
- customary
A
- thông thường
26
Q
- Formerly
A
- Cựu/ cũ
27
Q
- implement
A
- Tiến hành
28
Q
- descend
A
- hạ xuống/ dốc xuống
29
Q
- thorough
A
- kỹ lưỡng/ tận tâm
30
Q
- intentional
A
- cố ý
31
Q
- prestigious
A
- có uy tín