Ngữ pháp Flashcards
1
Q
- be equipped with
A
- được trang bị sẵn
2
Q
- assembly = meeting
A
- cuộc họp
3
Q
- committee
A
- ủy ban/ ban chấp hành
4
Q
- prior to
A
- trước
5
Q
- aspiring
A
- tham vọng
6
Q
- simplify = streamline
A
- đơn giản hóa
7
Q
- extensive
A
- sâu rộng (diện tích)
8
Q
- distinct
A
- riêng biệt
9
Q
- optimistic
A
- lạc quan
10
Q
- superior
A
- siêu hơn/ giỏi hơn
11
Q
- resolute
A
- kiên quyết
12
Q
- neatly
A
- gọn gàng
13
Q
- gracefully
A
- nhã nhặn
14
Q
- accustomed to V
A
- get used to + V-ing
15
Q
- compile
A
- biên soạn/ biên soạn