Daily 9.03 Flashcards
1
Q
- Alley (n)
A
- Hẻm
2
Q
- Hydrant = Fire plug
A
- Trụ cấp nước cứu hoả
3
Q
- Pennant (n)
A
- Cờ hiệu
4
Q
- Intersection = Junction
A
- Ngã tư
5
Q
- Secluded (adj)
A
- Hẻo lánh
6
Q
- Detour (n)
A
- Đường vòng
- Make a detour
- Take a shortcut
7
Q
- Puddle (n)
A
- Vũng nước
8
Q
- Gravel (n)
A
- Bãi sỏi
9
Q
- Passerby = Passer - by
A
- người qua đường
10
Q
- Byway = Bypath
A
- Đường nhỏ ít xe cộ qua lại
11
Q
- Pothole (n)
A
- Ổ gà
12
Q
- Ridership (n)
A
- Lượng hành khách
13
Q
- Depot (n)
A
- Bến / Kho
14
Q
- Catch in traffic jam
A
- Bị tắc đường
15
Q
- Dent (n)
A
- Vết lõm (trên xe hơi)
16
Q
- Hood = Bonnet (n)
A
- Nắp ca pô
17
Q
- Pull up (v)
A
- Tấp xe vào lề
18
Q
- Puncture (n)
A
- Vết thủng
19
Q
- Flat tire
A
- Xịt lốp
20
Q
- Derail (v)
A
- Trật bánh
21
Q
- Train bound for
A
- Đi về hướng
22
Q
- Train conductor
A
- Người soát vé
23
Q
- Stopover / Layover
A
- Trạm dừng chân
24
Q
- Luggage claim
A
- Lấy hành lý