Daily 7.03 Flashcards
1
Q
- Solely (adv)
A
- Đơn độc / Độc quyền
2
Q
- Relatively (adv)
A
- Có liên quan / Tương đối
- Relatively low / lenient –> Tương đối thấp / Tương đối khoan dung
3
Q
- Spare
A
- (v) –> Để dành cho / Không cần đến
- (adj) –> Dự trữ / Dự phòng
4
Q
- Clearance (n)
A
- Sự cho phép / giấy phép / Xả hàng / Đặc quyền
- Clearance sale –> Bán xả hàng
5
Q
- Applicable (adj)
A
- Có thể ứng dụng
6
Q
- Put out for display
A
- Đem ra trưng bày
7
Q
- Gift certificate
A
- Phiếu quà tặng
8
Q
- Readership (n)
A
- Cộng đồng độc giả
9
Q
- Valid for
A
- Còn hiệu lực
10
Q
- Thrifty (adj)
A
- Tiết kiệm / Tằn tiện
11
Q
- Textile (n)
A
- Vải dệt / Đồ dệt may
12
Q
- Wholesale (n)
A
- Bán buôn / Bán sỉ
13
Q
- Awning (n)
A
- Tấm bạt vải / Mái hiên
14
Q
- Cookware (n)
A
- Dụng cụ nấu ăn
15
Q
- Exposition (n)
A
- Sự phơi bày / bộc lộ
16
Q
- Observably (adv)
A
- Đáng chú ý / Đáng kể
17
Q
- At a substantial discount
A
- Giảm giá đáng kể
18
Q
- Embroider (v)
A
- Thêu / Dệt vải