Daily 6 20/12 Flashcards
1
Q
A wide range of
A
- Một loạt/ Đa dạng
2
Q
Courteous (adj)
A
- Lịch sự/ Lễ phép
3
Q
Dipute (n,v)
A
- (n) –> Sự tranh luận/ Sự bất đồng ý kiến
- (v) –> Tranh cãi/ Gây nhau/ Tranh luận
4
Q
Upscale (adj)
A
- Chỉ sản phẩm/ Dịch vụ đắt tiền có chất lượng tốt cho người thượng lưu
5
Q
Boutique (n)
A
- Cửa hàng nhỏ
6
Q
Installment (n)
A
- Khoảng tiền trả góp
- Một phần được chiếu trong 1 khoảng thời gian của một chương trình
7
Q
Openly (adj)
A
- Cởi mở
8
Q
Incentive (adj)
A
- Thúc đẩy/ Khuyến khích
9
Q
Even if
A
- Diễn tả một sự việc, hành động dù thế nào cũng xảy ra, bất chấp mọi hoàn cảnh
–> Ngay cả khi/ Mặc dù cho
10
Q
However ~ But ~ Although ~ Though ~ Inspite of ~ Despite
A
- Nhưng mà/ Cho dù/ Tuy nhiên –> Chỉ sự việc trái ngược với mệnh đề
11
Q
Sprinkler (n)
A
- Vòi phun nước
12
Q
Lawn’s irrigation system
A
- Hệ thống tưới cây
13
Q
Ventilation
A
- Thông gió
14
Q
Accordingly (adv)
A
- Phù hợp
15
Q
Barely (adv)
A
- Không đủ/ Vừa đủ
16
Q
Bring s/o down
A
- Làm ai đó mất việc / mất quyền lực
17
Q
Go on
A
- Tiếp tục
18
Q
Profoundly (adv)
A
- Một cách sâu sắc