Daily 6 20/12 Flashcards
A wide range of
- Một loạt/ Đa dạng
Courteous (adj)
- Lịch sự/ Lễ phép
Dipute (n,v)
- (n) –> Sự tranh luận/ Sự bất đồng ý kiến
- (v) –> Tranh cãi/ Gây nhau/ Tranh luận
Upscale (adj)
- Chỉ sản phẩm/ Dịch vụ đắt tiền có chất lượng tốt cho người thượng lưu
Boutique (n)
- Cửa hàng nhỏ
Installment (n)
- Khoảng tiền trả góp
- Một phần được chiếu trong 1 khoảng thời gian của một chương trình
Openly (adj)
- Cởi mở
Incentive (adj)
- Thúc đẩy/ Khuyến khích
Even if
- Diễn tả một sự việc, hành động dù thế nào cũng xảy ra, bất chấp mọi hoàn cảnh
–> Ngay cả khi/ Mặc dù cho
However ~ But ~ Although ~ Though ~ Inspite of ~ Despite
- Nhưng mà/ Cho dù/ Tuy nhiên –> Chỉ sự việc trái ngược với mệnh đề
Sprinkler (n)
- Vòi phun nước
Lawn’s irrigation system
- Hệ thống tưới cây
Ventilation
- Thông gió
Accordingly (adv)
- Phù hợp
Barely (adv)
- Không đủ/ Vừa đủ
Bring s/o down
- Làm ai đó mất việc / mất quyền lực
Go on
- Tiếp tục
Profoundly (adv)
- Một cách sâu sắc
As + V3 + N, S V O
V3 bị động rút gọn chủ ngữ trùng với S
Escort (v)
- Hộ tống
Low-interest loans
- Vay lãi suất thấp
Teller (n) - Bank
- Giao dịch viên
Dispose (v)
- Vứt bỏ/ Sang nhượng lại
- Disposable (adJ) –> sử dụng một lần (dĩa/ ly nước)
Assest (n)
- Tài sản
Consent to
= Agree
A certificate of accomplishment
Take more precautions
- Thực hiện nhiều biện pháp phòng ngừa
Straightforward
- Thẳng thắn
Accompanied
- Được hộ tống/ Đi cùng với
- Hòa âm
Run for office
- Tranh cử
Delegate (n)
- Đại biểu
Remmit (v)
- Chuyển tiền
Be limited to +
Giới hạn ở
Mortgage (n)
- Khoản thế chấp (Nhà cửa/ Xe cộ) cho ngân hàng
Mortgage (n)
- Khoản nợ thế chấp tài sản cho ngân hàng
Instruct somebody to + V + something
- Hướng dẫn ai đó làm gì
So long as
- Miễn là
Congestion (n)
- Sự tắc nghẽn
Fertile soil
- Đất màu mỡ/ phì nhiêu
In order to + V + O
S + V + O, so that S + V + O
Antiques (n)
- Đồ cổ
Setting
- Bối cảnh trong kịch/ phim/ truyện/ sách
- Vị trí/ Vùng (UIrban setting/ Rural setting)
–> Their house is in an idyllic country setting (Nhà của họ ở vùng đồng quê bình dị)
Aggressive (adj)
- Hung hăng/ Hăng hái quá mức (Theo đuổi mục tiêu gì đó)
Acknowlegde (v)
- Công nhận/ Thừa nhận
None - Không có vật (Đếm được/ Người) –> Ý chỉ số lượng
Nothing - Chỉ sự mơ hồ và không có vật (Không đếm được)
- Khi dùng bổ trợ cho động từ thì có nghĩa tương tự nhau
Tentative (adj)
- Mang tính thăm dò