Daily 1 31/10 Flashcards
Commercial break
Thời gian quảng cáo
Dispatch
Gửi đi
Ultility company
Công ty điện nước
With reach of
Gần với
Resolve
Kiên quyết
Graceful
Nhã nhặn
Manor
Khuôn viên
Cutlery
Bộ muỗng ăn
Coordinating
Điều phối
Limb
Nhánh cây
Trunk
Thân cây
Claim to
Khẳng định
Interval
Khoảng nghỉ giữa 2 sự kiện (sự việc)
Genuine
Hàng thật/ Người thật lòng
Prominently
Nổi/ Nổi bật
Excursion
Chuyến du ngoạn
Acquisition
Quá trình học 1 kỹ năng, kiến thức, thói quen
Hastily
Vội vàng/ Gấp gáp
Committee
Uỷ ban
Rush off to
Vội đến
Physics checkup
Kiểm tra sức khoẻ
Imparative
Mệnh lệnh bắt buộc
In need of repair
Cần được tu sửa
Intergral
Cần thiết
Recipient
Người nhận
Deserted
Trống trải
Contemporary
Đương đại
Jam (V)
Kẹt giấy
Kitchen utensil
Dụng cụ nhà bếp
Compensatory
Khoản bồi thường thiệt hại
Foreseeable
Có thể dự đoán
Go over
Kiểm tra
Influenza
Cúm
Associate
Nhận diện, nhận ra
- be associate with - liên quan với
- in association with - hợp tácvới/ liên minh với
employment (n)
- unemployment (n) - thất nghiệp
Việc làm
Managerial (adj)
- supervisory (n) - giám thị
Thuộc về quản lý
diligent (adj)
- diligence (n) - siêng năng cần cù
Siêng năng/ Cần cù
Proficiency (n)
Sự thông thạo/ Thành tạo
Specialize (v)
Chuyên làm về/ học chuyên về
Apprehensive (adj)
Lo lắng/ E sợ