Daily 1 31/10 Flashcards

1
Q

Commercial break

A

Thời gian quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Dispatch

A

Gửi đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ultility company

A

Công ty điện nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

With reach of

A

Gần với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Resolve

A

Kiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Graceful

A

Nhã nhặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Manor

A

Khuôn viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cutlery

A

Bộ muỗng ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Coordinating

A

Điều phối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Limb

A

Nhánh cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Trunk

A

Thân cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Claim to

A

Khẳng định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Interval

A

Khoảng nghỉ giữa 2 sự kiện (sự việc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Genuine

A

Hàng thật/ Người thật lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Prominently

A

Nổi/ Nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Excursion

A

Chuyến du ngoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Acquisition

A

Quá trình học 1 kỹ năng, kiến thức, thói quen

18
Q

Hastily

A

Vội vàng/ Gấp gáp

19
Q

Committee

A

Uỷ ban

20
Q

Rush off to

A

Vội đến

21
Q

Physics checkup

A

Kiểm tra sức khoẻ

22
Q

Imparative

A

Mệnh lệnh bắt buộc

23
Q

In need of repair

A

Cần được tu sửa

24
Q

Intergral

A

Cần thiết

25
Q

Recipient

A

Người nhận

26
Q

Deserted

A

Trống trải

27
Q

Contemporary

A

Đương đại

28
Q

Jam (V)

A

Kẹt giấy

29
Q

Kitchen utensil

A

Dụng cụ nhà bếp

30
Q

Compensatory

A

Khoản bồi thường thiệt hại

31
Q

Foreseeable

A

Có thể dự đoán

32
Q

Go over

A

Kiểm tra

33
Q

Influenza

A

Cúm

34
Q

Associate

A

Nhận diện, nhận ra

  • be associate with - liên quan với
  • in association with - hợp tácvới/ liên minh với
35
Q

employment (n)

  • unemployment (n) - thất nghiệp
A

Việc làm

35
Q

Managerial (adj)

  • supervisory (n) - giám thị
A

Thuộc về quản lý

36
Q

diligent (adj)

  • diligence (n) - siêng năng cần cù
A

Siêng năng/ Cần cù

37
Q

Proficiency (n)

A

Sự thông thạo/ Thành tạo

38
Q

Specialize (v)

A

Chuyên làm về/ học chuyên về

39
Q

Apprehensive (adj)

A

Lo lắng/ E sợ