Daily 1 31/10 Flashcards
1
Q
Commercial break
A
Thời gian quảng cáo
2
Q
Dispatch
A
Gửi đi
3
Q
Ultility company
A
Công ty điện nước
4
Q
With reach of
A
Gần với
5
Q
Resolve
A
Kiên quyết
6
Q
Graceful
A
Nhã nhặn
7
Q
Manor
A
Khuôn viên
8
Q
Cutlery
A
Bộ muỗng ăn
9
Q
Coordinating
A
Điều phối
10
Q
Limb
A
Nhánh cây
11
Q
Trunk
A
Thân cây
12
Q
Claim to
A
Khẳng định
13
Q
Interval
A
Khoảng nghỉ giữa 2 sự kiện (sự việc)
14
Q
Genuine
A
Hàng thật/ Người thật lòng
15
Q
Prominently
A
Nổi/ Nổi bật
16
Q
Excursion
A
Chuyến du ngoạn