Daily 6 27.02.2023 Flashcards
1
Q
- Conduct (V)
A
- Tiến hành / Chỉ đạo ./ Điều khiển
2
Q
- Milestone (n0
A
- Cột mốc
3
Q
- Adjust to
A
- Thích ứng với
4
Q
- Agree + to + V
- Agree with + Người
- Agree on + ý kiến
A
5
Q
- Remove A from B
A
- Cách chức / Xoá bỏ / Dọn A khỏi B
6
Q
- Direct A to B
A
- Chỉ dẫn A đến B
7
Q
- Collective (Adj)
A
- Tập thể / Chung / Công cộng
8
Q
- Abstract (adjk)
A
- Mơ hồ / Trừu tượng
9
Q
- Directory (n)
A
- Danh bạ / Sổ địa chỉ
10
Q
- Accountable (adj)
A
- Chịu trach nhiệm / Có thể giải thích được
- Be accountable for / to A —> Chịu trách nhiệm về
11
Q
- Respect for
- With respect
A
- Tôn trọng vì
- Với sự tôn trọng
12
Q
- In duplicate
- Make duplicate of
A
- Nhân đôi
- Sao chép lại cái gì đó
13
Q
- Engage (v)
A
- Tham gia / Cam kết / Thu hút
- Engagement (n) —> Sự hứa hẹn / Sự Cam kết
- Engaging (adj) —> Cuốn hút / Duyên dáng
- Engage in —> Tham gia vào
- Be engaged in –> Liên quan đến
14
Q
- Foster (v)
A
- Thúc đẩy / Bối dưỡng / Bồi đắp
- Staff dinners helped foster better work relations
—> Những bữa tối giữa các nhân viên đã giúp bồi đắp mối quan hệ trong công việc
15
Q
- Halfway
A
- Adj –> Nửa chừng / Nửa vời
- Adv –> Ở giữa
16
Q
- Hand over
A
- Bàn giao