Daily 7 26/01//23 Flashcards

1
Q
  • Enclose (v)
A
  • Bao quanh/ Bọc/ Rào lại
  • Kèm theo thư
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  • Less/ More often
A
  • Ít / Nhiều thời gian hơn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  • Due back
A
  • Trở về (Come back)
  • Đặt lại vị trí ban đầu / Trả lại (Put back)
  • Hoạt động trở lại
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  • A test drive
A
  • Chạy thử xe
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  • Realtor (n) -
A
  • Người môi giới
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  • Restructure (v)
A
  • Tái cơ cấu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  • Dispute (v) (n)
A
  • Tranh luận
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  • Seeing that:
A
  • Thấy rằng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  • Provided that:
A
  • Nếu/ Miễn là
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  • In view of:
A
  • Because / Cân nhắc rằng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  • Other than:
A
  • Except
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  • Inn
A
  • Quán trọ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  • Expedite (v)
A
  • Thúc giục
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  • Lecture (n)
A
  • Bài giảng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  • Classes on using phone …
A
  • Lớp học về cách sử dụng điện thoại …
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  • Panel (n)
A
  • Hội đồng, Ban
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  • Acclaim (v)(
A
  • Hoan nghênh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  • Adopt (v)
A
  • Nhận nuôi
  • Thông qua
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

By this time next year, Grasswell Industries _____ two new plants in eastern Europe.

A
  • Will have opened
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  • Reassure (v)
A
  • Trấn an
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  • A blanket of fog
A
  • Màn sương
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q
  • processed
A
  • (v) Xử lý
  • (n): quá trình
23
Q
  • Acquisition
A
  • Sự thâu tóm
24
Q
  • Obstetrics nurses:
A
  • Y tá khoa sản
25
Q
  • Assertive (adj(
A
  • Quả quyết
26
Q
  • Remain committed to …
A
  • Tận tuỵ
27
Q
  • Intensified (adj)
A
  • Tăng cường
28
Q
  • A great deal of + N/ N compound + V ít
A
29
Q
  • Late –> Adj / Adv –> Muộn
A
  • Lately –> Adv –> Gần đây = Recently
30
Q
  • Hard –> Adj –> Khó khăn / Cứng
  • Hard –> Adv –> Vất vả / Cực nhọc
A
  • Hardly –> Adv –> Hầu như không / Hiếm khi
31
Q
  • High –> Adj / Adv –> Cao (Chiều cao)_
A
  • Highly –> Adv –> Nhiều / Rất nhiều
32
Q
  • Most / Most of –> Adj –> Phần lớn
A
  • Mostly –> Adv –> Nhiều nhất
33
Q
  • Consistent (adj)
A
  • Nhất quán
34
Q
  • Please be mindful
A
  • Hãy lưu ý
35
Q
  • Farewell party
A
  • Tiệc tạm biệt / chia tay
36
Q
  • Bring something to someone’s attention = To make someone aware of
A
  • Giúp ai đó biết về cái gì
37
Q
  • Express + N (Satisfaction / Opposition / Gratitude / Concern)
A
  • Bày tỏ (Sự hài lòng / Sự phản đối / Lòng biết ơn / Sự quan ngại)
38
Q
  • Later today –> Tương lai đơn
A
39
Q
  • For one week only
A
  • Chỉ trong 1 tuần
40
Q
  • Reinforce (v)
A
  • Củng cố
41
Q
  • company costs + V_plural
A
42
Q
  • Press releases
A
  • Thông báo báo chí
43
Q
  • Whereas for
A
  • Trong khi đối với (Tương phản)
44
Q
  • As of late
A
  • Gần dây
45
Q
  • lax = negligent (adj)
A
  • Cẩu thả / Thiếu nghiêm túc
46
Q
  • Procrastinate (v)
A
  • Trì hoãn / Chần chừ

<> Hurry = Hasten

47
Q
  • Acomplished (adj)
A
  • Hoàn thành / Làm xong / Đạt được / Có đủ tài năng
  • Acomplished author / Write –> Ngòi bút / Tác giả tài năng
48
Q
  • Voluntary (adj)
A
  • Tự nguyện

<> Grudging = Reluctant (adJ) –> Miễn cưỡng

49
Q
  • Undertake (v)
A
  • Đảm nhận / Tiếp quản
50
Q

Assume = Presume (v)

A
  • Cho rằng/ Giả sử
51
Q
  • Assist with
A
  • Hõ trợ việc gì
52
Q
  • be satisfied with
A
  • Hài lòng với
53
Q
  • Be responsible for
A
  • Chịu trách nhiệm về
  • Repsonsive (adj) Phản ứng nhanh / Đáp lại nhiệt tình