Daily 7 26/01//23 Flashcards
1
Q
- Enclose (v)
A
- Bao quanh/ Bọc/ Rào lại
- Kèm theo thư
2
Q
- Less/ More often
A
- Ít / Nhiều thời gian hơn
3
Q
- Due back
A
- Trở về (Come back)
- Đặt lại vị trí ban đầu / Trả lại (Put back)
- Hoạt động trở lại
4
Q
- A test drive
A
- Chạy thử xe
5
Q
- Realtor (n) -
A
- Người môi giới
6
Q
- Restructure (v)
A
- Tái cơ cấu
7
Q
- Dispute (v) (n)
A
- Tranh luận
8
Q
- Seeing that:
A
- Thấy rằng
9
Q
- Provided that:
A
- Nếu/ Miễn là
10
Q
- In view of:
A
- Because / Cân nhắc rằng
11
Q
- Other than:
A
- Except
12
Q
- Inn
A
- Quán trọ
13
Q
- Expedite (v)
A
- Thúc giục
14
Q
- Lecture (n)
A
- Bài giảng
15
Q
- Classes on using phone …
A
- Lớp học về cách sử dụng điện thoại …
16
Q
- Panel (n)
A
- Hội đồng, Ban
17
Q
- Acclaim (v)(
A
- Hoan nghênh
18
Q
- Adopt (v)
A
- Nhận nuôi
- Thông qua
19
Q
By this time next year, Grasswell Industries _____ two new plants in eastern Europe.
A
- Will have opened
20
Q
- Reassure (v)
A
- Trấn an
21
Q
- A blanket of fog
A
- Màn sương