Chi nấm Candida Flashcards
Đặc điểm sinh vật học?
Khuẩn lạc: khuẩn lạc màu trắng-kem, trơn, nhẵn/SDA
Bắt màu Gram (+)
Vi học: các tế bào nấm men hình cầu, gần cầu. Kích thước 2-7 x 3-8,5 μm. Sinh sản bằng nẩy chồi. Sợi giả, sợi thật
Sợi mầm (Germ tube) → C. albicans, C. dubliniensis
Bào tử vách dày (Chlamydospore) → C. albicans, C.dubliniensis
Xác định: Germ tube, sự lên men, phản ứng đồng hoá…
Đặc điểm khuẩn lạc
Khuẩn lạc: khuẩn lạc màu trắng-kem, trơn, nhẵn/SDA
Đặc điểm vi học
Vi học: các tế bào nấm men hình cầu, gần cầu. Kích thước 2-7 x 3-8,5 μm. Sinh sản bằng nảy chồi. Sợi giả, sợi thật
Khả năng gây bệnh
Bám dính: tế bào nảy sợi bám dính tốt
hơn
Bám dính vào các bề mặt chất dẻo:
ống thông, van nhân tạo…
Protease
Phospholipase
Các thuốc sử dụng trong điều trị nhóm nầm candida
Bệnh ở da, niêm mạc:
Kháng nấm tại chỗ: Ketoconazole,
miconazole, nystatin
Bệnh toàn thân:
Amphotericin B
Fluconazole, itraconazole
Da, niêm mạc mãn tính:
Amphotericin B
Fluconazole, itraconazole