Chi nấm Candida Flashcards

1
Q

Đặc điểm sinh vật học?

A

Khuẩn lạc: khuẩn lạc màu trắng-kem, trơn, nhẵn/SDA
Bắt màu Gram (+)
Vi học: các tế bào nấm men hình cầu, gần cầu. Kích thước 2-7 x 3-8,5 μm. Sinh sản bằng nẩy chồi. Sợi giả, sợi thật
Sợi mầm (Germ tube) → C. albicans, C. dubliniensis
Bào tử vách dày (Chlamydospore) → C. albicans, C.dubliniensis
Xác định: Germ tube, sự lên men, phản ứng đồng hoá…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Đặc điểm khuẩn lạc

A

Khuẩn lạc: khuẩn lạc màu trắng-kem, trơn, nhẵn/SDA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đặc điểm vi học

A

Vi học: các tế bào nấm men hình cầu, gần cầu. Kích thước 2-7 x 3-8,5 μm. Sinh sản bằng nảy chồi. Sợi giả, sợi thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Khả năng gây bệnh

A

Bám dính: tế bào nảy sợi bám dính tốt
hơn
Bám dính vào các bề mặt chất dẻo:
ống thông, van nhân tạo…
Protease
Phospholipase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Các thuốc sử dụng trong điều trị nhóm nầm candida

A

Bệnh ở da, niêm mạc:
Kháng nấm tại chỗ: Ketoconazole,
miconazole, nystatin

Bệnh toàn thân:
Amphotericin B
Fluconazole, itraconazole

Da, niêm mạc mãn tính:
Amphotericin B
Fluconazole, itraconazole

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly