9 of 17 starting with arrive Flashcards
1
Q
design
A
thiet ke, tao mau
2
Q
influence
A
ảnh hưởng, tác dụng
3
Q
result
A
kết quả
4
Q
compare
A
so sánh
5
Q
arrive
A
đến, tới nơi
5
Q
find
A
thấy, tìm thấy, tìm ra
5
Q
rest
A
nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ
6
Q
destroy
A
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
8
Q
ask
A
hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu
9
Q
visit
A
thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm
10
Q
prevent
A
ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa
11
Q
finish
A
hoàn thành, kết thúc, làm xong
12
Q
indicate
A
chỉ, cho biết, ra dấu
13
Q
mark
A
đánh dấu, ghi dấu
14
Q
matter
A
có ý nghĩa, có tính chất quan trọng; chất, vật chất
16
Q
vote
A
bỏ phiếu, bầu cử
17
Q
start
A
bắt đầu
18
Q
produce
A
sản xuất, chế tạo
19
Q
stand
A
đứng; đứng vững, đứng bền
20
Q
complain
A
kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách