13 of 17 starting with contact Flashcards
1
Q
contact
A
tiếp xúc
2
Q
begin
A
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
2
Q
draw
A
kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn; ve
3
Q
push
A
xô, đẩy
4
Q
keep
A
giữ, giữ lại; tiếp tục
5
Q
wear
A
mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ)
6
Q
put
A
để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì…)
7
Q
save
A
để dành, tiết kiệm
8
Q
will
A
sẽ
9
Q
form
A
hình, hình thể, hình dạng, hình dáng; huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
12
Q
suggest
A
đề nghị
13
Q
suffer
A
đau, đau đớn, đau khổ
15
Q
say
A
lời nói, tiếng nói; dịp nói;
16
Q
do
A
làm, làm được
16
Q
forgive
A
to forgive, forgave, forgiven; tha, tha thứ