11 of 17 starting with base Flashcards
1
Q
base
A
dựa vào, căn cứ vào
2
Q
confirm
A
xác nhận; chứng thực
3
Q
disappear
A
biến đi, biến mất
4
Q
fold
A
khoanh (tay)
5
Q
introduce
A
giới thiệu
6
Q
measure
A
đo, đo lường
7
Q
prove
A
chứng tỏ, chứng minh
8
Q
ring
A
tiếng chuông; sự rung chuông
9
Q
stick
A
bám vào, gắn bó với
10
Q
want
A
muốn, muốn có
11
Q
be
A
thì, là
12
Q
connect
A
nối, nối lại, chấp nối
13
Q
discover
A
khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra
14
Q
follow
A
đi theo, đi theo sau
15
Q
invite
A
mời