3 of 17 starting with add Flashcards
1
Q
add
A
cộng • thêm vào, làm tăng thêm • kế vào, tính vào, gộp vào
2
Q
change
A
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
3
Q
cross
A
chéo nhau, vắt ngang
4
Q
experience
A
kinh nghiệm • trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
5
Q
hear
A
nghe
6
Q
let
A
để cho, cho phép
7
Q
pass
A
chuyển qua, truyền, trao, đưa
8
Q
regard
A
cái nhìn • sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý
9
Q
shoot
A
ném, phóng, quăng, liệng, đổ • bắn
10
Q
thank
A
cám ơn, biết ơn
11
Q
admit
A
nhận vào, cho vào; kết nạp
12
Q
charge
A
tấn công
13
Q
cry
A
tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo
14
Q
explain
A
giải thích, thanh minh
15
Q
help
A
sự giúp đỡ, sự cứu giúp