3 of 17 starting with add Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

add

A

cộng • thêm vào, làm tăng thêm • kế vào, tính vào, gộp vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

change

A

sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cross

A

chéo nhau, vắt ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

experience

A

kinh nghiệm • trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hear

A

nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

let

A

để cho, cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

pass

A

chuyển qua, truyền, trao, đưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

regard

A

cái nhìn • sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

shoot

A

ném, phóng, quăng, liệng, đổ • bắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thank

A

cám ơn, biết ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

admit

A

nhận vào, cho vào; kết nạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

charge

A

tấn công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cry

A

tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

explain

A

giải thích, thanh minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

help

A

sự giúp đỡ, sự cứu giúp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

lie

A

sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt

17
Q

pay

A

trả (tiền)

18
Q

relate

A

liên hệ, liên kết • có quan hệ, có liên quan

19
Q

should

A

nên

20
Q

think

A

nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như