2 of 17 starting with achieve Flashcards
1
Q
act
A
hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi
2
Q
own
A
của chính mình, của riêng mình
3
Q
share
A
chia, phân chia, phân phối.
4
Q
create
A
tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
5
Q
head
A
cái đầu (người, thú vật)
6
Q
leave
A
to leave, left, left; để lại, bỏ lại, bỏ quên; bỏ đi, rời đi, lên đường đi
7
Q
refuse
A
từ chối, khước từ, cự tuyệt
8
Q
ought
A
phải; nên
9
Q
have
A
có
10
Q
expect
A
mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong
11
Q
test
A
sự thử thách; thi
12
Q
lend
A
cho vay, cho mượn
13
Q
cause
A
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
14
Q
exist
A
tồn tại, sống; hiện có
15
Q
catch
A
sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp