2 of 17 starting with achieve Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

act

A

hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

own

A

của chính mình, của riêng mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

share

A

chia, phân chia, phân phối.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

create

A

tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

head

A

cái đầu (người, thú vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

leave

A

to leave, left, left; để lại, bỏ lại, bỏ quên; bỏ đi, rời đi, lên đường đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

refuse

A

từ chối, khước từ, cự tuyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ought

A

phải; nên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

have

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

expect

A

mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

test

A

sự thử thách; thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lend

A

cho vay, cho mượn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cause

A

nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

exist

A

tồn tại, sống; hiện có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

catch

A

sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tend

A

trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn

17
Q

shall

A

sẽ

18
Q

reflect

A

phản chiếu, phản xạ, dội lại

19
Q

cover

A

vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì

20
Q

achieve

A

đạt được, giành được