16 of 17 beginning with buy Flashcards
1
Q
call
A
tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi
1
Q
laugh
A
cười
2
Q
serve
A
phục vụ, phụng sự
3
Q
obtain
A
đạt được, thu được, giành được, kiếm được
3
Q
grow
A
to grow, grew, grown; mọc, mọc lên (cây cối); lớn, lớn lên (người)
3
Q
recognize
A
nhận ra
5
Q
go
A
đi
6
Q
occur
A
xảy ra, xảy đên
8
Q
buy
A
to buy, bought, bought; mua
8
Q
would
A
to will, would, would; quá khứ của có quyết chí, quá khứ của muốn
9
Q
eat
A
to eat, ate, eaten; ăn
10
Q
enable
A
làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
11
Q
separate
A
riêng rẽ, rời, không dính với nhau
12
Q
last
A
cuối cùng, sau chót, sau rốt
14
Q
correct
A
đúng, chính xác