17 of 17 beginning with can Flashcards
1
Q
can
A
can, could, could; có thể, có khả năng
2
Q
cost
A
giá; gây tổn thất
3
Q
encourage
A
khuyến khích, cổ vũ, động viên
4
Q
handle
A
cầm; quản lý, xử lý
5
Q
lay
A
xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
6
Q
offer
A
biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
7
Q
record
A
ghi, ghi chép; hồ sơ
8
Q
set
A
bộ
9
Q
talk
A
nói chuyện, chuyện trò
10
Q
write
A
to write, wrote, written; viết