15 of 17 beginning with build Flashcards
1
Q
build
A
sự xây dựng
2
Q
control
A
điều khiển, chỉ huy, làm chủ
3
Q
drive
A
to drive, drove, driven; sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)
4
Q
get
A
to get, got, gotten; nhận được
5
Q
knock
A
gõ (cửa); đập, đánh
6
Q
need
A
cần, đòi hỏi
7
Q
read
A
to read, read, read; đọc
8
Q
sell
A
to sell, sold, sold; bán
9
Q
support
A
sự ủng hộ
10
Q
wonder
A
muốn biết, tự hỏi; ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
11
Q
burn
A
cháy, bỏng
12
Q
cook
A
nấu
13
Q
drop
A
giọt (nước, máu, thuốc…)
14
Q
give
A
to give, gave, given; cho, biếu, tặng, ban
15
Q
know
A
to know, knew, known; biết; hiểu biết