7 of 17 starting with appear Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

close

A

đóng kín; gần, thân, sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

apply

A

gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

improve

A

cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

understand

A

to understand, understood, understood; hiểu, nắm được ý, biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

feed

A

sự ăn, sự cho ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

feel

A

sờ mó; thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sort

A

sắp xếp, phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

turn

A

quay, xoay, vặn; lật, trở, dở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

report

A

kể lại, nói lại, thuật lại; báo cáo, tường trình; đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

appear

A

xuất hiện, hiện ra, ló ra; hình như, có vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

collect

A

dồn lại, ứ lại, đọng lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

deny

A

từ chối, phản đối, phủ nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

lose

A

mất không còn nữa; thua, bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

prepare

A

sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

smile

A

mỉm cười, cười tủm tỉm; cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

demand

A

đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải

17
Q

reply

A

trả lời, đáp lại

18
Q

love

A

yêu, thương, yêu mến; thích, ưa thích

19
Q

imagine

A

tưởng tượng, hình dung

20
Q

prefer

A

thích hơn, ưa hơn