10 of 17 starting with attack Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

mean

A

nghĩa là, có nghĩa là; định, có ý định, muốn, có ý muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

attack

A

tấn công, công kích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

state

A

phát biểu, nói rõ, tuyên bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

promise

A

hứa, hứa hẹn, hẹn ước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

protect

A

bảo vệ, bảo hộ, che chở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

wait

A

chờ, đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

fly

A

bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

die

A

chết, mất, từ trần;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

inform

A

báo tin cho; cho biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

return

A

trở lại, trở về; trả lại, hoàn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

intend

A

có ý định, có mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

complete

A

đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn; hoàn thành, xong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

stay

A

ở lại, lưu lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

fit

A

sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

avoid

A

tránh, tránh xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

concern

A

liên quan, dính líu tới; nhúng vào; lo lắng, băn khoăn; quan tâm

17
Q

walk

A

đi, đi bộ

18
Q

develop

A

trình bày, bày tỏ, thuyết minh; phát triển, mở mang, nảy nở

19
Q

reveal

A

để lộ, tỏ ra, biểu lộ

20
Q

may

A

có thể, có lẽ; tháng năm