14 of 17 beginning with belong Flashcards
1
Q
suit
A
làm cho phù hợp
2
Q
continue
A
tiếp tục, làm tiếp
2
Q
seem
A
có vẻ như, dường như, coi bộ
4
Q
found
A
to find, found, found; quá khứ cua? tìm thấy, tìm ra; thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
4
Q
wish
A
lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn
5
Q
gain
A
lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
6
Q
kick
A
đá
7
Q
move
A
chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động
8
Q
see
A
to see, saw, seen; thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
9
Q
dress
A
mặc (quần áo…), ăn mặc; áo dài phụ nữ
10
Q
win
A
to win, won, won; thắng cuộc, thắng trận
12
Q
belong
A
thuộc về, của
12
Q
kill
A
giết, giết chết, làm chết, diệt
14
Q
supply
A
sự cung cấp, sự tiếp tế
15
Q
break
A
to break, broke, broken; sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt