12 of 17 starting with beat Flashcards
1
Q
beat
A
to beat, beat, beaten; đánh đập, nện, đấm; thắng, đánh bại, vượt
2
Q
consider
A
cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
3
Q
discuss
A
thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai)
4
Q
force
A
sức, lực, sức mạnh
5
Q
involve
A
gồm, bao hàm
6
Q
mention
A
kể ra, nói đến, đề cập
7
Q
publish
A
xuất bản (sách…)
8
Q
roll
A
cuốn, cuộn, súc, ổ
9
Q
study
A
học; nghiên cứu
10
Q
wash
A
rửa; giặt
11
Q
become
A
trở nên, trở thành
12
Q
consist
A
gồm có
13
Q
divide
A
chia
14
Q
forget
A
quên, không nhớ đến
15
Q
join
A
tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào